- Từ điển Pháp - Việt
Hotte
|
Danh từ giống cái
Cái gùi (đeo ở lưng)
Cái chụp (ở phía dưới ống khói)
Xem thêm các từ khác
-
Hottentot
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Hôt-tăng-tô (tây nam châu Phi) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Hốt-tăng-tô... -
Hottentote
Mục lục 1 Xem hottentot Xem hottentot -
Hotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gùi Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gùi Hotter des raisins... -
Hottée
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gùi (lượng chứa) Une hottée de fruits một gùi quả (thân mật) đống, lô Une hottée... -
Hou
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (để dọa) chết! 1.2 (để chế giễu) lêu lêu! Thán từ (để dọa) chết! Hou! hou! voici le loup chết!... -
Houache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ lằn tàu Danh từ giống cái (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ lằn tàu -
Houage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cuốc đất Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự cuốc đất -
Houblon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa bia Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa bia -
Houblonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ướp hoa bia Danh từ giống đực Sự ướp hoa bia -
Houblonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp hoa bia (vào rượu bia) Ngoại động từ Ướp hoa bia (vào rượu bia) -
Houblonnier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất hoa bia 1.2 Danh từ 1.3 Người trồng hoa bia 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Ruộng (trồng cây) hoa... -
Houblonnière
== Xem houblonnier -
Houdan
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) giống gà hu đăng Danh từ giống cái (nông nghiệp) giống gà hu đăng -
Houe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái cuốc; lưỡi xới Danh từ giống cái (nông nghiệp) cái cuốc; lưỡi xới -
Houer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cuốc (đất) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cuốc (đất) -
Houille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Than đá Danh từ giống cái Than đá houille blanche than trắng (năng lượng thác nước) houille... -
Houiller
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem houille 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Mỏ than Tính từ Xem houille Mines houillères mỏ than đá Industrie houillère... -
Houillification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa than đá Danh từ giống cái Sự hóa than đá -
Houillère
== Xem houiller -
Houka
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái điếu (để hút thuốc của người ấn Độ) Danh từ giống đực Cái điếu (để hút...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.