Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hypoacousie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) sự giảm thính lực, sự nghểnh ngãng
Phản nghĩa Hyperacousie

Xem thêm các từ khác

  • Hypoandrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh liệt dương Danh từ giống đực Bệnh liệt dương
  • Hypoazoteux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hypoazoteux ) ( hóa học) axit hiponitrơ
  • Hypoazoturie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm đái nitơ Danh từ giống cái (y học) sự giảm đái nitơ
  • Hypobromeux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hypobromeux ) ( hóa học) axit hypobromơ
  • Hypobromite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hypobromit Danh từ giống đực ( hóa học) hypobromit
  • Hypocarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đế quả Danh từ giống đực (thực vật học) đế quả
  • Hypocauste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) lò sưởi ngầm 1.2 (khảo cổ học) buồng có lò sưởi ngầm Danh từ giống...
  • Hypocentre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) tâm (động đất) Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tâm...
  • Hypochloreux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hypochloreux ) axit hipoclorơ
  • Hypochlorhydrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm axit clohiđric (dịch vị) Danh từ giống cái (y học) sự giảm axit clohiđric...
  • Hypochlorite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hipoclorit Danh từ giống đực ( hóa học) hipoclorit
  • Hypochloruration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm clorua (trong thức ăn) Danh từ giống cái (y học) sự giảm clorua (trong thức...
  • Hypochlorurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm đái clorua Danh từ giống cái (y học) sự giảm đái clorua
  • Hypochromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm sắc tố đa 1.2 Phản nghĩa Hyperchromie Danh từ giống cái (y học) sự giảm...
  • Hypochthonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dưới đất; dưới âm ti, dưới âm phủ Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) dưới đất;...
  • Hypochthonienne

    Mục lục 1 Xem hypochthonien Xem hypochthonien
  • Hypocompound

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Excitation hypocompound ) (điện học) kích thích giảm phức
  • Hypocondre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) vùng hạ sườn Danh từ giống đực (giải phẫu) vùng hạ sườn
  • Hypocondriaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mắc bệnh tưởng 1.2 Buồn bã lo lắng 1.3 Phản nghĩa Gai 1.4 Danh từ 1.5 Người bệnh tưởng 1.6 (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top