- Từ điển Pháp - Việt
Hypophosphite
Xem thêm các từ khác
-
Hypophosphoreuse
Mục lục 1 Xem hypophosphoreux Xem hypophosphoreux -
Hypophosphoreux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hypophosphoreux ) ( hóa học) axit hypophotphorơ -
Hypophosphorique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) hypophotphoric Tính từ ( hóa học) hypophotphoric Acide hypophosphorique axit hypophotphoric -
Hypophylle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lá dạng lá bắc Danh từ giống đực (thực vật học) lá dạng lá bắc -
Hypophysaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ hypophyse hypophyse -
Hypophyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tuyến yên Danh từ giống cái (giải phẫu) tuyến yên -
Hypophysectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến yên Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến... -
Hypopituitarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng giảm năng tuyến yên Danh từ giống đực (y học) chứng giảm năng tuyến... -
Hypoplasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm sản Danh từ giống cái (y học) sự giảm sản -
Hypoplastie
Mục lục 1 Xem hypoplasie Xem hypoplasie -
Hyposmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm khứu giác Danh từ giống cái (y học) sự giảm khứu giác -
Hypospadias
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tật lỗ đái lệch thấp Danh từ giống đực (y học) tật lỗ đái lệch thấp -
Hypostase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) ngôi ( Chúa) 1.2 (ngôn ngữ học) sự chuyển từ loại 1.3 (y học) sự ứ máu chỗ... -
Hypostasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự lặn chệch Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Hypostatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) xem hypostase 1 Tính từ (tôn giáo) xem hypostase 1 congestion hypostatique (y học) ứ máu chỗ trũng... -
Hypostome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm dưới miệng Danh từ giống đực (động vật học) tấm dưới miệng -
Hypostyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) có cột đỡ trần Tính từ (kiến trúc) có cột đỡ trần Salle hypostyle phòng có cột đỡ... -
Hyposulfite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hyposunfit, thiosunsat Danh từ giống đực ( hóa học) hyposunfit, thiosunsat -
Hyposulfureuse
Mục lục 1 Xem hyposulfureux Xem hyposulfureux -
Hyposulfureux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hyposulfureux ) ( hóa học) axit hyposunfurơ, axit thiosunfuric
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.