Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Immodéré


Mục lục

Tính từ

Không chừng mực, quá mức, thái quá, vô độ
Prix immodéré
giá quá mức
L'usage immodéré de l'alcool
sự uống rượu vô độ

Phản nghĩa

Modéré

Xem thêm các từ khác

  • Immodérément

    Phó từ Quá mức, thái quá, vô độ
  • Immolateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) (nghĩa bóng) người hy sinh (cái này cho cái khác) Danh từ sacrificateur sacrificateur (từ...
  • Immolation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiến sinh (giết súc vật để cúng tế) 1.2 Sự giết, sự sát hại 1.3 (nghĩa bóng) sự...
  • Immolatrice

    Mục lục 1 Xem immolateur Xem immolateur
  • Immoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giết, sát hại 1.2 (ngĩa bóng) hy sinh Ngoại động từ Giết, sát hại La guerre immole d\'innombrables...
  • Immonde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhơ nhớp, bẩn thỉu 1.2 (tôn giáo) uế tạp 1.3 Phản nghĩa Propre, pur Tính từ Nhơ nhớp, bẩn thỉu Taudis...
  • Immondice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vật nhớp nhúa; vật uế tạp 1.2 ( số nhiều) rác rưởi Danh từ giống...
  • Immoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đạo đức 1.2 Phản nghĩa Honnête, moral, vertueux Tính từ Không đạo đức Un homme immoral một người...
  • Immorale

    Mục lục 1 Xem immoral Xem immoral
  • Immoralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) không đạo đức Phó từ (một cách) không đạo đức
  • Immoralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết phi đạo đức Danh từ giống đực Thuyết phi đạo đức
  • Immoraliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi đạo đức chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết phi đạo đức Tính từ Phi đạo đức chủ...
  • Immoralité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không đạo đức 1.2 điều không đạo đức 2 Phản nghĩa 2.1 Moralité Honnêteté pureté...
  • Immortalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm thành bất tử, sự lưu danh muôn thuở 1.2 Sự trở thành bất tử Danh từ giống cái...
  • Immortaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành bất tử, lưu danh muôn thuở Ngoại động từ Làm thành bất tử, lưu danh muôn thuở
  • Immortalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất tử, sự lưu danh muôn thuở 2 Phản nghĩa 2.1 Mortalité Danh từ giống cái Sự bất...
  • Immortel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất tử 1.2 Bất diệt, bất hủ 1.3 Phản nghĩa Mortel, périssable 1.4 Danh từ 1.5 (thân mật) viện sĩ 1.6...
  • Immortelle

    Mục lục 1 Xem immortel Xem immortel
  • Immortellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất tử 1.2 Bất diệt, bất hủ Phó từ Bất tử Bất diệt, bất hủ
  • Immotivé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có lý do, vô cớ 2 Phản nghĩa 2.1 Motivé Tính từ Không có lý do, vô cớ Action immotivée hành động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top