- Từ điển Pháp - Việt
Immunosuppresseur
|
Danh từ giống đực
Chất giảm loại khả năng miễn dịch
Xem thêm các từ khác
-
Immunothérapie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp miễn dịch -
Immunotransfusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự truyền máu miễn dịch Danh từ giống cái (y học) sự truyền máu miễn dịch -
Immuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự cấm phòng Danh từ giống cái (tôn giáo) sự cấm phòng -
Immutabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính bất biến, tính bất di bất dịch 2 Phản nghĩa 2.1 Mutabilité variabilité Danh từ giống... -
Immédiat
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trực tiếp 1.2 Tiếp ngay sau, liền ngay trước; sát cạnh 1.3 Ngay, lập tức, tức thì, tức khắc 2 Phản... -
Immédiatement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trực tiếp 1.2 Sát ngay trước, sát ngay sau; sát cạnh 1.3 Ngay, lập tức, tức thì, tức khắc 2 Phản nghĩa... -
Immédiateté
Danh từ giống cái (triết học) tính trực tiếp -
Immémorial
Tính từ Xa xưa, không nhớ được nữa De temps immémorial từ ngày xửa ngày xưa -
Immérité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không xứng đáng, không đáng; oan 2 Phản nghĩa 2.1 Mérité Tính từ Không xứng đáng, không đáng; oan... -
Impact
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạm, sự đụng 1.2 (nghĩa bóng) tác động Danh từ giống đực Sự chạm, sự đụng... -
Impaction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nắn xương gãy Danh từ giống cái (y học) sự nắn xương gãy -
Impair
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẻ 1.2 Phản nghĩa Pair 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thân mật) sự vụng về 1.5 (thân mật) điều vụng... -
Impaire
Mục lục 1 Xem impair Xem impair -
Impaka
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo rừng Nam Phi Danh từ giống đực (động vật học) mèo rừng Nam Phi -
Impala
Mục lục 1 Bản mẫu:Impala 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) linh dương chân đen ( Tây Phi) Bản mẫu:Impala Danh từ... -
Impalpable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó sờ thấy, rất mịn màng 1.2 Phản nghĩa Palpable, saisissable Tính từ Khó sờ thấy, rất mịn màng... -
Impaludation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm sốt rét Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm sốt rét -
Impanation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thuyết bánh thánh (của Luy-te) Danh từ giống cái (tôn giáo) thuyết bánh thánh (của... -
Imparable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tránh được Tính từ Không tránh được -
Impardonnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tha thứ được 1.2 Phản nghĩa Excusable, pardonnable Tính từ Không tha thứ được Faute impardonnable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.