Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Impérial


Mục lục

Tính từ

(thuộc) hoàng đế
Famille impériale
hoàng tộc
Thượng hạng
Papier impérial
giấy thượng hạng
Serge impériale
hàng xéc thượng hạng
(sử học) (thuộc) đế chế
barbe à l'impériale
chòm râu môi dưới
couronne impériale
(thực vật học) cây bối mẫu

Xem thêm các từ khác

  • Impérialement

    Phó từ Như ông hoàng; (một cách) đế vương
  • Impérialisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa đế quốc
  • Impérialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đế quốc (chủ nghĩa) 2 Danh từ 2.1 Tên đế quốc 2.2 (sử học) người ủng hộ đế chế Tính từ...
  • Impériaux

    Danh từ giống đực số nhiều (sử học) quân đế chế
  • Impérieusement

    Phó từ (một cách) hống hách Commander impérieusement hống hách ra lệnh
  • Impérieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hống hách 1.2 Khẩn thiết, cấp thiết 2 Phản nghĩa 2.1 Humble obéissant soumis Tính từ Hống hách Ton impérieux...
  • Impérissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất diệt, bất hủ 2 Phản nghĩa 2.1 Fragile périssable Tính từ Bất diệt, bất hủ Gloire impérissable...
  • Impéritie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất tài, sự bất lực 2 Phản nghĩa 2.1 Capacité habileté science Danh từ giống cái Sự...
  • Impétigineux

    Tính từ Xem impétigo
  • Impétigo

    Danh từ giống đực (y học) chốc lở, impetigo
  • Impétrant

    Danh từ (luật học, pháp lý) người nhận, người được (chức vị, ân huệ...) Người nhận bằng Signature de l\'impétrant chữ...
  • Impétration

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự nhận, sự được (chức vị, ân huệ...)
  • Impétrer

    Ngoại động từ (luật học, pháp lý) nhận, được
  • Impétueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mãnh liệt, dữ dội 1.2 Hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Calmement tranquillement Phó từ Mãnh liệt, dữ dội Hăng Phản...
  • Impétueux

    Tính từ Mãnh liệt, dữ dội Vent impétueux gió dữ dội Hăng Caractère impétueux tính hăng
  • Impétuosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mãnh liệt, tính dữ dội 1.2 Tính hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Calme mollesse Danh từ giống cái...
  • Impôt

    Danh từ giống đực Thuế Impôts indirects thuế gián thu impôt du sang binh dịch
  • In

    Mục lục 1 ( hóa học) inđi (ký hiệu) ( hóa học) inđi (ký hiệu)
  • In-dix-huit

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ mười tám 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ...
  • In-douze

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ mười hai 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách có khổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top