Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Impudent

Mục lục

Tính từ

Trâng tráo, xấc xược
Geste impudent
cử chỉ xấc xược
Phản nghĩa Discret; réservé

Xem thêm các từ khác

  • Impudente

    Mục lục 1 Xem impudent Xem impudent
  • Impudeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khiếm nhã, sự sỗ sàng 1.2 Phản nghĩa Pudeur, réserve, retenue, Chasteté, confusion, honte Danh...
  • Impudicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trơ trẽn 1.2 điều trơ trẽn 2 Phản nghĩa 2.1 Chasteté pudicité pureté Danh từ giống cái...
  • Impudique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trơ trẽn 1.2 Phản nghĩa Chaste, honnête, pudique Tính từ Trơ trẽn Phản nghĩa Chaste, honnête, pudique
  • Impudiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) trơ trẽn 1.2 Phản nghĩa Pudiquement Phó từ (văn học) trơ trẽn Phản nghĩa Pudiquement
  • Impuissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất lực 1.2 (y học) sự liệt dương 1.3 Phản nghĩa Aptitude, capacité, efficacité. Pouvoir,...
  • Impuissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất lực 1.2 Không có khả năng 1.3 (y học) liệt dương 1.4 Phản nghĩa Capable. Efficace, puissant 1.5 Danh...
  • Impuissante

    Mục lục 1 Xem impuissant Xem impuissant
  • Impulser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy Ngoại động từ Đẩy
  • Impulsif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cơ khí, cơ học) xung 1.2 Bất đồng, xung động 1.3 Phản nghĩa Calme, pondéré, réfléchi Tính từ (cơ...
  • Impulsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xung động 1.2 (cơ khí, cơ học) xung lượng 1.3 Sự thúc đẩy, sự thôi thúc 1.4 Phản nghĩa...
  • Impulsive

    Mục lục 1 Xem impulsif Xem impulsif
  • Impulsivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Do xung động Phó từ Do xung động
  • Impulsivité

    Danh từ giống cái Tính xung động
  • Impuni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không bị trừng phạt Tính từ Không bị trừng phạt Crime qui ne restera pas impuni tội ác không thể không...
  • Impunie

    Mục lục 1 Xem impuni Xem impuni
  • Impunissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể trừng phạt (theo luật pháp) Tính từ Không thể trừng phạt (theo luật pháp)
  • Impunément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không bị trừng phạt 1.2 Không hại gì, không hề gì 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không trả đũa, không trả...
  • Impur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không trong sạch 1.2 Không ròng 1.3 Uế tạp, ô trọc Tính từ Không trong sạch Eau impures nước không trong...
  • Impure

    Mục lục 1 Xem impur Xem impur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top