- Từ điển Pháp - Việt
Incipit
|
Danh từ giống đực ( không đổi)
Những chữ đầu (một cuốn sách...)
Xem thêm các từ khác
-
Incirconcis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) không chịu lễ cắt quy đầu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) kẻ không chịu lễ cắt... -
Incirconcision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự không chịu lễ cắt quy đầu Danh từ giống cái (tôn giáo) sự không chịu lễ... -
Incise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) câu xen, câu chêm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) câu xen, câu chêm -
Inciser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch Ngoại động từ Rạch Inciser l\'\'écorce d\'\'un arbre pour greffer rạch vỏ cây để ghép -
Inciseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao rạch khoanh Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao rạch khoanh -
Incisif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gay gắt Tính từ Gay gắt Critique incisive lời phê bình gay gắt dents incisives răng cửa -
Incision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rạch 1.2 Đường rạch Danh từ giống cái Sự rạch Đường rạch -
Incisive
Mục lục 1 Xem incisif Xem incisif -
Incisivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gay gắt Phó từ Gay gắt -
Incisure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chỗ rạch, chỗ khía Danh từ giống cái (thực vật học) chỗ rạch, chỗ... -
Incitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xui giục, có thể khích động Tính từ Có thể xui giục, có thể khích động -
Incitateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) xui giục, khích động 1.2 Danh từ 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) kẻ xui giục,... -
Incitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xui, sự xui giục, sự khích động 1.2 Phản nghĩa Apaisement Danh từ giống cái Sự xui, sự... -
Incitatrice
Mục lục 1 Xem incitateur Xem incitateur -
Inciter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xui, khiến, xui giục, khích động 1.2 Phản nghĩa Détourner, empêcher, apaiser Ngoại động từ Xui,... -
Incivil
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự 1.2 Phản nghĩa Civil, courtois, honnête Tính từ (từ cũ; nghĩa... -
Incivile
Mục lục 1 Xem incivil Xem incivil -
Incivilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự Phó từ (từ cũ; nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự -
Incivilisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể khai hóa Tính từ Không thể khai hóa -
Incivilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô lễ, sự bất lịch sự 1.2 điều vô lễ, điều bất lịch sự 2 Phản nghĩa 2.1 Civilité...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.