Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Incunable

Mục lục

Danh từ giống đực

Sách in cổ (trước 1500 ở châu Âu)

Xem thêm các từ khác

  • Incurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chữa (khỏi) được 1.2 Phản nghĩa Curable, guérissable 1.3 Danh từ 1.4 Người mắc bệnh không chữa...
  • Incurablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chữa (khỏi) được Phó từ Không chữa (khỏi) được Incurablement malade ốm không chữa khỏi được...
  • Incurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chểnh mảng, sự lơ là 1.2 Phản nghĩa Soin Danh từ giống cái Sự chểnh mảng, sự lơ...
  • Incurieuse

    Mục lục 1 Xem incurieux Xem incurieux
  • Incurieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không tò mò, thờ ơ Tính từ (văn học) không tò mò, thờ ơ
  • Incuriosité

    Danh từ giống cái Tính không ham biết, tính không tò mò
  • Incursion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đột nhập 1.2 Sự xuất hiện bất thình lình 1.3 (nghĩa bóng) sự tham gia nhất thời Danh...
  • Incurvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể uốn cong Tính từ Có thể uốn cong
  • Incurvation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự uốn cong 1.2 Sự cong Danh từ giống cái Sự uốn cong Sự cong
  • Incurver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong vào, uốn cong 1.2 Phản nghĩa Redresser 1.3 S incurver 1.4 Tự động từ 1.5 Uốn cong, cong...
  • Incuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lồi một mặt lõm mặt kia (huy chương, đồng tiền) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Huy chương lồi một mặt...
  • Indamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđamin Danh từ giống cái ( hóa học) inđamin
  • Indatable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không định được ngày tháng Tính từ Không định được ngày tháng Document indatable tư liệu không...
  • Inde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phẩm chàm Danh từ giống đực Phẩm chàm
  • Indemne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thiệt hại gì, vô sự 1.2 Phản nghĩa Endommagé; atteint Tính từ Không thiệt hại gì, vô sự Sortir...
  • Indemnisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể được bồi thường, đáng được bồi thường Tính từ Có thể được bồi thường, đáng...
  • Indemnisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bồi thường Danh từ giống cái Sự bồi thường
  • Indemniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bồi thường Ngoại động từ Bồi thường Indemniser quelqu\'un de ses frais bồi thường phí tổn...
  • Indemnitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính chất) bồi thường 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người được bồi thường Tính từ...
  • Indemnité

    Danh từ giống cái Tiền bồi thường Indemnité de guerre tiền bồi thường chiến tranh Phụ cấp Indemnité de logement phụ cấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top