Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Indécomposable


Tính từ

Không phân tách được
Substance indécomposable
chất không phân tích được
Un tout indécomposable
một toàn bộ không thể phân tích được

Xem thêm các từ khác

  • Indécrochable

    Tính từ Không thể tháo móc (nghĩa bóng, thân mật) không thể đạt được, không thể giành được (phần thưởng, bằng cấp...)
  • Indécrottable

    Tính từ (thân mật) không thể giáo hóa, không thể cải tạo, bất trị Un paresseux indécrottable anh lười bất trị (từ hiếm;...
  • Indéfectibilité

    Danh từ giống cái Tính bất diệt, tính không thể mai một đi L\'indéfectibilité d\'une amitié tình bạn bất diệt
  • Indéfectible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vĩnh viễn, bất diệt, không thể mai một 1.2 Không thể suy yếu đi, không hề sút kém đi, chắc bền...
  • Indéfectiblement

    Phó từ Mãi mãi, vĩnh viễn
  • Indéfendable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể bảo vệ được (đồn lũy...), không thể bênh vực được 2 Phản nghĩa 2.1 Défendable imprenable...
  • Indéfini

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hạn 1.2 Không định rõ, vu vơ 1.3 (ngôn ngữ học) phiếm 1.4 (toán học) bất định 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Indéfiniment

    Phó từ Vô hạn, mãi mãi
  • Indéfinissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không định nghĩa được 1.2 Khó định rõ, khó xác định, khó tả 2 Phản nghĩa 2.1 Définissable Précis...
  • Indéfrichable

    Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể vỡ hoang
  • Indélicat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu tế nhị, khiếm nhã 2 Phản nghĩa 2.1 Délicat prévenant Honnête scrupuleux Tính từ Thiếu tế nhị,...
  • Indélicatesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã 1.2 điều thiếu tế nhị, điều khiếm nhã 2 Phản nghĩa...
  • Indélébile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tẩy sạch được 1.2 (nghĩa bóng) không xóa nhòa được, không phai nhạt 2 Phản nghĩa 2.1 Délébile...
  • Indémaillable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không sổ mắt ra được (vải) 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải không sổ mắt Tính từ Không sổ mắt...
  • Indémontrable

    Tính từ Không chứng minh được
  • Indéniable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chối cãi 2 Phản nghĩa 2.1 Douteux niable Tính từ Không thể chối cãi Preuve indéniable chứng...
  • Indéniablement

    Phó từ Không thể chối cãi, hiển nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top