- Từ điển Pháp - Việt
Indirectement
|
Phó từ
Quanh co
Gián tiếp
Phản nghĩa Directement
Xem thêm các từ khác
-
Indirigeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể điều khiển, không thể lái được Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít... -
Indirubine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđirubin Danh từ giống cái ( hóa học) inđirubin -
Indiscernable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phân biệt 1.2 Khó nhận thấy 1.3 Phản nghĩa Discernable, distinct Tính từ Không thể phân biệt... -
Indisciplinable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) cứng đầu cứng cổ, không thể bắt vào khuôn phép Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) cứng... -
Indiscipline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô kỷ luật 1.2 Phản nghĩa Discipline, obéissance Danh từ giống cái Sự vô kỷ luật Phản... -
Indiscret
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô ý tứ, lộ liễu, tò mò 1.2 Không kín đáo, hay hở chuyện, hớ hênh 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không thận... -
Indiscrètement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô ý tứ, lộ liễu, tò mò 1.2 Không kín đáo, hớ hênh 2 Phản nghĩa 2.1 Discrètement Phó từ Vô ý tứ,... -
Indiscrétion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô ý tứ, sự lộ liễu, sự tò mò, điều vô ý tứ, điều lộ liễu 1.2 Sự không kín... -
Indiscutable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên 1.2 Phản nghĩa Discutable, douteux Tính từ Không còn bàn... -
Indiscutablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên Phó từ Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên -
Indiscuté
Tính từ Không ai bàn cãi, không phải bàn, ai cũng công nhận -
Indispensable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cần thiết 1.2 Phản nghĩa Inutile, superflu 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không thể miễn trừ 2 Danh từ giống... -
Indispensablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cần thiết phải Phó từ Cần thiết phải -
Indisponibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng không thể sử dụng 2 Phản nghĩa 2.1 Disponibilité Danh từ giống cái Tình trạng... -
Indisponible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sử dụng 1.2 (quân sự) không thể điều động 1.3 Phản nghĩa Disponible Tính từ Không thể... -
Indisposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm se mình, làm mệt mỏi 1.2 Làm mếch lòng, làm khó chịu Ngoại động từ Làm se mình, làm... -
Indisposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khó ở, sự se mình 1.2 (thân mật) sự có kinh nguyệt (nữ) Danh từ giống cái Sự khó... -
Indisposé
Tính từ Khó ở, se mình (thân mật) có kinh (nữ) -
Indissociable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phân ly, không thể tách biệt 1.2 Phản nghĩa Dissociable, séparable Tính từ Không thể phân ly,... -
Indissolubilité
Danh từ giống cái Tính không thể chia ly, tính bền chặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.