Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inexpérimenté

Mục lục

Tính từ

Thiếu kinh nghiệm, thiếu từng trãi, non nớt
Ouvrier inexpérimenté
công nhân thiếu kinh nghiệm
Chưa thí nghiệm
Arme nouvelle encore inexpérimentée
vũ khí mới còn chưa thí nghiệm

Phản nghĩa

Expérimenté aguerri expert habile

Xem thêm các từ khác

  • Inextensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không dãn 1.2 Phản nghĩa Dilatable, élastique, extensible Tính từ Không dãn Tissu inextensible vải không dãn...
  • Inexterminable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tiêu diệt hết Tính từ Không thể tiêu diệt hết
  • Inextinguible

    Mục lục 1 Tính từ (văn học) 1.1 Không thể dập tắt 1.2 Không thể làm dịu đi, không ngăn được 1.3 Phản nghĩa Extinguible...
  • Inextirpable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể trừ tiệt 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể nhổ rễ (cây), không thể cắt bỏ (khối...
  • Inextricabilité

    Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự khó gỡ, sự rối rắm
  • Inextricable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó gỡ, rối rắm Tính từ Khó gỡ, rối rắm Embarras inextricable sự lúng túng khó gỡ Affaire inextricable...
  • Inextricablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó gỡ, rối rắm Phó từ Khó gỡ, rối rắm
  • Inexécutable

    Tính từ Không thể thi hành, không thể thực hiện Projet inexécutable dự định không thể thực hiện
  • Infaillibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể sai lầm 1.2 Tính chắc chắn thành công, tính chắc chắn có hiệu nghiệm 1.3...
  • Infaillible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sai lầm 1.2 Se croire infaillible + tưởng mình không thể sai lầm 1.3 Chắc chắn thành công, chắc...
  • Infailliblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc chắn, nhất thiết 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không sai lầm tí nào Phó từ Chắc chắn, nhất...
  • Infaisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể làm được 1.2 Phản nghĩa Faisable, possible Tính từ Không thể làm được Chose infaisable điều...
  • Infalsifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể làm giả, không thể pha gian Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
  • Infamant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bêu riếu, làm nhục 1.2 Phản nghĩa Glorieux, honorable Tính từ Bêu riếu, làm nhục Accusation infamante lời...
  • Infamante

    Mục lục 1 Xem infamant Xem infamant
  • Infamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ô nhục, sự bỉ ổi 1.2 Điều sỉ nhục, điều bỉ ổi, lời bêu xấu 1.3 (từ cũ; nghĩa...
  • Infant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hoàng tử (con thứ vua Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Infanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lục quân, bộ binh Danh từ giống cái Lục quân, bộ binh
  • Infanticide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết con mới đẻ 1.2 Danh từ 1.3 Người giết con mới đẻ 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Tội giết con...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top