Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Infundibulum

Mục lục

Danh từ giống đực

(giải phẫu) học phễu

Xem thêm các từ khác

  • Infus

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ science infuse tri thức tiên thiên
  • Infuse

    Mục lục 1 Xem infus Xem infus
  • Infuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hãm 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) rót, truyền 2 Nội động từ 2.1 Hãm Ngoại động từ Hãm Infuser du...
  • Infusible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nóng chảy Tính từ Không nóng chảy Substance infusible chất không nóng chảy
  • Infusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hãm, nước hãm 1.2 (tôn giáo) sự thiên phú Danh từ giống cái Sự hãm, nước hãm (tôn...
  • Infusoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trùng cỏ Danh từ giống đực (động vật học) trùng cỏ
  • Infâme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ô nhục, bỉ ổi 1.2 Ghê người 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) bị lên án, bị bêu riếu 2 Danh từ giống đực...
  • Infécond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không (có khả năng) sinh sản 1.2 Không màu mở, cằn cỗi 1.3 (nghĩa bóng) khô cằn, nghèo nàn 2 Phản...
  • Infécondité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự không có khả năng sinh sản 1.2 (nghĩa bóng) sự khô cằn,...
  • Inféoder

    Ngoại động từ Bắt thần phục, bắt phục tùng (sử học) phong đất cho, cấp thái ấp cho (ai); phong (đất cho ai), cấp (thái...
  • Inféodé

    Tính từ Thần phục, phục tùng
  • Inférence

    Danh từ giống cái Sự suy diễn
  • Inférer

    Ngoại động từ Suy diễn, suy ra J\'en infère que nous pouvons réussir từ đó tôi suy ra là chúng ta có thể thành công
  • Inférieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới 1.2 Thấp, kém, thấp kém, bậc thấp 1.3 Nhỏ hơn 2 Danh từ 2.1 Kẻ dưới, người cấp dưới 3...
  • Inférieurement

    Phó từ �� dưới Placé inférieurement đặt ở dưới Kém Ils ont traité le sujet, mais l\'un bien inférieurement à l\'autre họ bàn...
  • Inférioriser

    Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm cho thấp kém, làm cho có cảm tưởng thua kém, làm cho tự ty
  • Infériorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thấp kém, sự thua kém 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự thấp hơn 2 Phản nghĩa 2.1 Supériorité...
  • Inférovarié

    Tính từ (thực vật học) (có) bầu dưới
  • Inga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây găng tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây găng tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top