Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Insuffisance

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự không đủ, sự thiếu, sự thiếu hụt
Insuffisance de la production industrielle
sự thiếu hụt của nền sản xuất công nghiệp
Sự kém cỏi, nhược điểm
Reconna†tre son insuffisance
nhận mình là kém cỏi
Les insuffisances de l'esprit
những nhược điểm của trí óc
(y học) sự suy, sự thiếu năng
Insuffisance hépatique
sự suy gan
Phản nghĩa Abondance, affluence, excès, suffisance. Aptitude, capacité, supériorité

Xem thêm các từ khác

  • Insuffisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đủ, thiếu, thiếu hụt 1.2 Kém cỏi 1.3 Phản nghĩa Suffisant; abondant, excessif Tính từ Không đủ,...
  • Insuffisante

    Mục lục 1 Xem insuffisant Xem insuffisant
  • Insufflateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quả bom hơi, quả bơm thuốc (vào họng, mũi...) Danh từ giống đực (y học) quả...
  • Insufflation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự bơm hơi, sự bơm thuốc 1.2 Sự hà hơi (cứu người chết đuối...) Danh từ giống...
  • Insuffler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hà hơi, bơm hơi, thổi vào 1.2 (nghĩa bóng) truyền cho, gợi Ngoại động từ Hà hơi, bơm hơi,...
  • Insulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo, ở đảo 1.2 Phản nghĩa Continental 2 Danh từ 2.1 Người ở đảo Tính từ (thuộc) đảo,...
  • Insularisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuynh hướng cô lập trên đảo Danh từ giống đực Khuynh hướng cô lập trên đảo
  • Insularité

    Danh từ giống cái Tính chất đảo L\'insularité du Japon tính chất đảo của nước Nhật đặc điểm địa lý đảo
  • Insuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) insulin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) insulin
  • Insulinothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp insulin
  • Insulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) insulit (chất cách ly) Danh từ giống cái (kỹ thuật) insulit (chất cách ly)
  • Insultant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăng nhục Tính từ Lăng nhục Propos insultants lời lăng nhục
  • Insultante

    Mục lục 1 Xem insultant Xem insultant
  • Insulte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chửi rủa, điều lăng nhục 1.2 Sự xúc phạm Danh từ giống cái Lời chửi rủa, điều...
  • Insulter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chửi rủa, lăng nhục 1.2 Phản nghĩa Respecter 2 Nội động từ 2.1 Xúc phạm, ngạo mạn đến,...
  • Insulteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chửi rủa, người lăng nhục 1.2 Phản nghĩa Laudateur Danh từ giống đực Người chửi...
  • Insupportable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chịu nổi 1.2 Phản nghĩa Supportable, tolérable; agréable, aimable Tính từ Không chịu nổi Douleur insupportable...
  • Insupportablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chịu được Phó từ Không chịu được
  • Insurgents

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) nghĩa quân (trong chiến tranh giành độc lập của Hoa kỳ) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top