Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intelligence

Mục lục

Danh từ giống cái

Trí tuệ, trí năng
L'intelligence humaine
trí tuệ của loài người
Năng lực nhận thức, trí thông minh
Avoir l'intelligence vive
có trí thông minh sắc sảo
Sự hiểu biết, sự thông thạo
Avoir l'intelligence des affaires
hiểu biết công việc
Bậc đại trí
C'est une intelligence
đó là một bậc đại trí
Sự hòa hợp
Vivre en parfaite intelligence avec quelqu'un
sống hoàn toàn hòa hợp với ai

Phản nghĩa Aveuglement, bêtise, inintelligence, stupidité. Incompréhension. Mésintelligence; désunion, dissension

( số nhiều) sự liên hệ bí mật, sự nội ứng
Entretenir des intelligences avec l'ennemi
liên hệ bí mật với địch
être d'intelligence avec quelqu'un thông đồng với ai
ai
Intelligence Service
Cục tình báo ( Anh)

Xem thêm các từ khác

  • Intelligent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) trí tuệ 1.2 Thông minh 1.3 Phản nghĩa Abruti, bête, borné, imbécile, inepte, inintelligent, sot, stupide Tính...
  • Intelligente

    Mục lục 1 Xem intelligent Xem intelligent
  • Intelligentsia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giới trí thức Danh từ giống cái Giới trí thức L\'intelligentsia vietnamienne giới trí thức...
  • Intelligibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ hiểu 2 Phản nghĩa 2.1 Inintelligibilité Danh từ giống cái Tính dễ hiểu Intelligibilité...
  • Intelligible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ hiểu, rõ 1.2 (triết học) (thuộc) lý tính 1.3 Phản nghĩa Sensible. Inintelligible, obscur 1.4 Danh từ...
  • Intelligiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ hiểu, rõ 1.2 Phản nghĩa Obscurément Phó từ Dễ hiểu, rõ Phản nghĩa Obscurément
  • Intempestif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp thời, không đúng lúc 1.2 Phản nghĩa Opportun, convenable Tính từ Không hợp thời, không đúng...
  • Intempestive

    Mục lục 1 Xem intempestif Xem intempestif
  • Intempestivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không hợp thời, không đúng lúc Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không hợp...
  • Intemporalité

    Danh từ giống cái Tính phi thời gian, tính vĩnh hằng
  • Intemporel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi thời gian, vĩnh hằng Tính từ Phi thời gian, vĩnh hằng
  • Intemporelle

    Mục lục 1 Xem intemporel Xem intemporel
  • Intempérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rượu chè vô độ, sự ăn chơi vô độ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự không điều độ, sự...
  • Intempérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rượu chè vô độ, ăn chơi vô độ 1.2 Vô độ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không điều độ 2 Phản nghĩa...
  • Intempérie

    Danh từ giống cái (số nhiều) thời tiết xấu, mưa gió Braver les intempéries bất chấp mưa gió (từ cũ; nghĩa cũ) sự thất...
  • Intenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể giữ vững 2 Phản nghĩa Défendable 2.1 (thân mật) không chịu được 2.2 Phản nghĩa Supportable....
  • Intendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quản lý, sự quản trị 1.2 (quân sự) quân nhu, cục quân nhu 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) chức...
  • Intendant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quản lý 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) viên quản đốc 1.3 (sử học) quan giám quận ( Pháp)...
  • Intendante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ quản lý (ở trường học) 1.2 Nữ tu viện trưởng 1.3 (sử học) nữ giám quận Danh từ...
  • Intense

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mãnh liệt, dữ dội 1.2 Phản nghĩa Faible Tính từ Mãnh liệt, dữ dội Froid intense rét dữ dội Bombardement...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top