- Từ điển Pháp - Việt
Interprofessionnelle
|
Xem interprofessionnel
Xem thêm các từ khác
-
Interprète
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phiên dịch 1.2 Người giải thích 1.3 Người truyền đạt ý; cái biểu hiện 1.4 Người diễn tấu,... -
Interprétant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) hoang tưởng suy diễn 2 Danh từ 2.1 (tâm lý học) người hoang tưởng suy diễn Tính từ... -
Interprétation
Danh từ giống cái Sự giải thích Cách diễn tấu, cách diễn xuất délire d\'interprétation (tâm lý học) hoang tưởng suy diễn -
Interpréter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải thích 1.2 Hiểu (theo một cách nào đó) 1.3 Diễn tấu, diễn xuất, diễn; đóng Ngoại động... -
Interpsychologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tâm lý học liên cá nhân Danh từ giống cái Tâm lý học liên cá nhân -
Interpénétration
Danh từ giống cái Sự thâm nhập lẫn nhau -
Interrionique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học; hóa học) gian ion Tính từ (điện học; hóa học) gian ion -
Interrogateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dò hỏi 1.2 Danh từ 1.3 Người hỏi thi 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người hỏi Tính từ Dò hỏi Danh từ Người... -
Interrogatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỏi 1.2 (ngôn ngữ học) nghi vấn 1.3 Phản nghĩa Affirmatif, négatif Tính từ Hỏi (ngôn ngữ học) nghi... -
Interrogation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hỏi 1.2 Phản nghĩa Affirmation, assertion, négation 1.3 Câu hỏi Danh từ giống cái Sự hỏi... -
Interrogative
Mục lục 1 Xem interrogatif Xem interrogatif -
Interrogativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) dò hỏi 1.2 Bằng cách hỏi 1.3 Phản nghĩa Affirmativement, négativement Phó từ (một cách) dò... -
Interrogatoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hỏi cung 1.2 Tờ hỏi cung, biên bản hỏi cung Danh từ giống đực Sự hỏi cung Tờ hỏi... -
Interrogatrice
Mục lục 1 Xem interrogateur Xem interrogateur -
Interroger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hỏi 1.2 Hỏi cung 1.3 Phản nghĩa Répondre 1.4 Tra cứu Ngoại động từ Hỏi Hỏi cung Phản nghĩa... -
Interrompre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt, ngắt, làm đứt đoạn 1.2 Ngắt lời 1.3 Quấy Ngoại động từ Cắt, ngắt, làm đứt đoạn... -
Interrupteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cắt, ngắt, làm đứt đoạn 1.2 Danh từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cắt lời 1.4 Danh từ giống... -
Interruptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) làm đứt đoạn Tính từ (luật học, pháp lý) làm đứt đoạn -
Interruption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt, sự ngắt, sự làm đứt đoạn; sự ngừng 1.2 Sự ngắt lời; lời nói chặn 1.3 (luật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.