Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Introniser

Mục lục

Ngoại động từ

Đưa (vua) lên ngôi; phong (giám mục)
(nghĩa bóng) thiết lập, kiến lập

Xem thêm các từ khác

  • Introrse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hướng trong Tính từ (thực vật học) hướng trong
  • Introspectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) nội quan Tính từ (tâm lý học) nội quan Psychologie introspective tâm lý học nội quan
  • Introspection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự nội quan Danh từ giống cái (tâm lý học) sự nội quan
  • Introspective

    Mục lục 1 Xem introspectif Xem introspectif
  • Introuvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tìm thấy, khó tìm thấy Tính từ Không tìm thấy, khó tìm thấy Document introuvable tài liệu khó...
  • Introversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hướng ngã 1.2 Phản nghĩa Extraversion Danh từ giống cái Sự hướng ngã Phản nghĩa Extraversion
  • Introverti

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tâm lý học) người hướng ngã 1.2 Phản nghĩa Extraverti Danh từ (tâm lý học) người hướng ngã Phản...
  • Introvertie

    Mục lục 1 Xem introverti Xem introverti
  • Introït

    Tự động từ (tôn giáo) ca nhập lễ
  • Intruder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay đột kích Danh từ giống đực Máy bay đột kích
  • Intrus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Len lỏi vào; không mời mà đến 1.2 Tiếm vị 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ len lỏi; người không mời mà dến...
  • Intruse

    Mục lục 1 Xem intrus Xem intrus
  • Intrusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) xâm nhập Tính từ (địa chất, địa lý) xâm nhập
  • Intrusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự len lỏi vào 1.2 Sự tiếm vị 1.3 (địa chất, địa lý) sự xâm nhập; thể xâm nhập Danh...
  • Intrusive

    Mục lục 1 Xem intrusif Xem intrusif
  • Intrépide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gan dạ, dũng cảm 1.2 Lì lợm 2 Danh từ 2.1 Người gan dạ, người dũng cảm 3 Phản nghĩa 3.1 Lâche peureux...
  • Intrépidement

    Phó từ Gan dạ, dũng cảm Lì lợm
  • Intrépidité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính gan dạ, tính dũng cảm 1.2 Sự lì lợm 2 Phản nghĩa 2.1 Lâcheté Danh từ giống cái Tính...
  • Intubation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự luồn ống; sự luồn ống vào khí quản Danh từ giống cái Sự luồn ống; sự luồn ống...
  • Intuitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trực giác 1.2 Phản nghĩa Déductif, discursif Tính từ Trực giác Connaissance intuitive nhận thức trực giác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top