Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Involontaire

Mục lục

Tính từ

Không chủ tâm, không cố ý
Phản nghĩa Volontaire, voulu

Xem thêm các từ khác

  • Involontairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chủ tâm, không cố ý 1.2 Phản nghĩa Exprès, délibérément, volontairement, sciemment Phó từ Không chủ...
  • Involucelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bao con Danh từ giống cái (thực vật học) bao con
  • Involucre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bao chung Danh từ giống đực (thực vật học) bao chung
  • Involutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đối hợp Tính từ involuté involuté (toán học) đối hợp
  • Involution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự cuốn trong 1.2 (toán học) sự đối hợp 1.3 (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Involutive

    Mục lục 1 Xem involutif Xem involutif
  • Involutivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (toán học) theo kiểu đối hợp Phó từ (toán học) theo kiểu đối hợp
  • Invoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầu khấn 1.2 Viện dẫn Ngoại động từ Cầu khấn Viện dẫn
  • Invraisemblable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể có thực, huyền hoặc, khó tin 1.2 Phản nghĩa Vraisemblable 1.3 (thân mật) kỳ cục 1.4 Danh từ...
  • Invraisemblablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Huyền hoặc, khó tin Phó từ Huyền hoặc, khó tin
  • Invraisemblance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thực, sự khó tin được, sự huyền hoặc 1.2 Điều huyền hoặc, điều khó tin...
  • Invulnérable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể bị thương 1.2 (nghĩa bóng) không thể làm tổn thương 2 Phản nghĩa 2.1 Fragile vulnérable Tính...
  • Invérifiable

    Tính từ Không thể kiểm tra, không thể xác minh
  • Invétéré

    Tính từ Thâm căn cố đế; thành cố tật Buveur invétéré kẻ nghiện rượu thành cố tật
  • Inébranlable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lay chuyển được 2 Phản nghĩa 2.1 Accommodant changeant influençable Tính từ Không lay chuyển được...
  • Inébranlablement

    Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không lay chuyển được
  • Inécoutable

    Tính từ Không nghe được, rất tồi (nhạc, nhạc công)
  • Inécouté

    Tính từ Không được nghe theo, không ai nghe Leurs conseils sont restés inécoutés lơì khuyên của họ không ai nghe theo cả
  • Inédit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa từng xuất bản 1.2 Mới lạ 2 Danh từ giống đực 2.1 Tác phẩm chưa từng xuất bản 2.2 Cái mới...
  • Inégal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đều 1.2 Không ngang sức 1.3 Bất bình đẳng 1.4 Thất thường 2 Phản nghĩa 2.1 Egal identique même...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top