- Từ điển Pháp - Việt
Iodargyrite
|
Danh từ giống cái
(khoáng vật học) iodacgirit
Xem thêm các từ khác
-
Iodate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iodat Danh từ giống đực ( hóa học) iodat -
Iodation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khử trùng bằng iot 1.2 Sự iot hóa Danh từ giống cái Sự khử trùng bằng iot Sự iot hóa -
Iode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iot Danh từ giống đực ( hóa học) iot -
Iodeuse
Mục lục 1 Xem iodeux Xem iodeux -
Iodeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) iođơ Tính từ ( hóa học) iođơ -
Iodhydrique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide iodhydrique ) ( hóa học) axit iothidric -
Iodine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) iot Danh từ giống cái ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) iot -
Iodique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) iođic Tính từ ( hóa học) iođic Acide iodique axit iođic -
Iodisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc iot Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc iot -
Iodite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái iodargyrite iodargyrite -
Iodler
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ jodler jodler -
Iodobromite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) iođobromit Danh từ giống cái (khoáng vật học) iođobromit -
Iodoforme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Iođofom Danh từ giống đực Iođofom -
Iodol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) iot - hữu cơ Danh từ giống đực (dược học) iot - hữu cơ -
Iodophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa iot Tính từ Ưa iot -
Iodophilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ưa iot Danh từ giống cái Tính ưa iot -
Iodophosphure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iodophotphua Danh từ giống đực ( hóa học) iodophotphua -
Iodostannate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iođostanat Danh từ giống đực ( hóa học) iođostanat -
Iodostannite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iođostanit Danh từ giống đực ( hóa học) iođostanit -
Iodosulfure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iođosunfua Danh từ giống đực ( hóa học) iođosunfua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.