- Từ điển Pháp - Việt
Irradiance
Xem thêm các từ khác
-
Irradiation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lan, sự tỏa ra 1.2 Sự phát xạ, sự tỏa tia 1.3 Quầng tỏa (quanh vật sáng) 1.4 Sự rọi... -
Irradier
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lan, tỏa ra Nội động từ Lan, tỏa ra -
Irraisonnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có lý trí 1.2 Vô lý, phi lý Tính từ Không có lý trí Vô lý, phi lý -
Irraisonné
Tính từ Không suy xét -
Irrassasiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thỏa thuê, không thể làm cho đã Tính từ Không thể thỏa thuê, không thể làm cho đã -
Irratifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phê chuẩn Tính từ Không thể phê chuẩn -
Irrationalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phi lý Danh từ giống đực (triết học) thuyết phi lý -
Irrationaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) phi lý chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 (triết học) người theo thuyết phi lý Tính từ (triết... -
Irrationnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi lý 1.2 (toán học) vô tỷ Tính từ Phi lý (toán học) vô tỷ -
Irrationnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái irrationnel irrationnel -
Irrationnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) phi lý Phó từ (một cách) phi lý -
Irrecevabilité
Danh từ giống cái Tính không thể chấp nhận -
Irrecevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chấp nhận Tính từ Không thể chấp nhận -
Irreligion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không tôn giáo, sự không tín ngưỡng 1.2 Phản nghĩa Foi, piété, religion Danh từ giống... -
Irremarquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không có gì đặc sắc, không có gì hay ho Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Irrespectueuse
Mục lục 1 Xem irrespectueux Xem irrespectueux -
Irrespectueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) thiếu kính trọng, bất kính Phó từ (văn học) thiếu kính trọng, bất kính -
Irrespectueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu kính trọng, bất kính, không lễ phép Tính từ Thiếu kính trọng, bất kính, không lễ phép -
Irrespirable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thở được, khó thở, ngột ngạt 1.2 Phản nghĩa Respirable Tính từ Không thở được, khó thở,... -
Irresponsabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không có trách nhiệm, tính vô trách nhiệm 2 Phản nghĩa 2.1 Responsabilité Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.