Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jacquet

Mục lục

Danh từ giống đực

(đánh bài) (đánh cờ) cờ tào cáo
(tiếng địa phương) con sóc

Xem thêm các từ khác

  • Jacquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực jaquier jaquier
  • Jacquot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẹt xám Danh từ giống đực Vẹt xám
  • Jactance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thói khoe mẽ, thói làm phách 1.2 (thông tục) thói ba hoa Danh từ giống cái (văn học)...
  • Jacter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) ba hoa Nội động từ (thông tục) ba hoa
  • Jaculatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Oraison jaculatoire ) (tôn giáo) bài kệ ngắn
  • Jade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngọc thạch 1.2 Đồ ngọc thạch Danh từ giống đực Ngọc thạch Đồ ngọc thạch
  • Jadis

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngày xưa 1.2 Tính từ Phó từ Ngày xưa Tính từ Au temps jadis ) ngày xưa
  • Jadot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn bánh mì vòng Danh từ giống đực Khuôn bánh mì vòng
  • Jafie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) món xúp 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) bữa ăn Danh từ giống cái (tiếng...
  • Jaguar

    Mục lục 1 Bản mẫu:Jaguar 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) báo Mỹ Bản mẫu:Jaguar Danh từ giống đực (động...
  • Jaguarundi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo rừng Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) mèo rừng Mỹ
  • Jaillir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phun ra, bắn ra, tóe ra, phọt ra 1.2 Lóe ra, lộ ra, bật ra Nội động từ Phun ra, bắn ra, tóe ra,...
  • Jaillissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắn ra, tung tóe ra, phọt ra 1.2 Lóe ra, lộ ra, bật ra Tính từ Bắn ra, tung tóe ra, phọt ra Eaux jaillissantes...
  • Jaillissante

    Mục lục 1 Xem jaillissant Xem jaillissant
  • Jaillissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phun ra, sự bắn ra, sự tóe ra, sự phọt ra 1.2 Sự lóe ra, sự lộ ra, sự bật ra Danh...
  • Jaipurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jaipurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jaipurit
  • Jais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Huyền Danh từ giống đực Huyền Noir comme du jais đen nhánh như hạt huyền Yeux de jais mắt...
  • Jalap

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khoai xổ 1.2 Nhựa khoai xổ Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Jale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) chậu gỗ (đựng nho) 1.2 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) jan (tương...
  • Jalet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạn sỏi (bắn bằng nỏ) Danh từ giống đực Đạn sỏi (bắn bằng nỏ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top