Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Javelage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự xếp lúa gặt thành đống (trước khi bó thành lượm)
Thời gian để lúa thành đống (trước khi bó thành lượm)

Xem thêm các từ khác

  • Javeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp (lúa đã gặt) thành đống 1.2 Nội động từ 1.3 Vàng ra (lúa xếp đống) Ngoại động...
  • Javeleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xếp đống lúa gặt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (nông) máy gặt xếp đống Danh từ Người xếp...
  • Javeleuse

    Mục lục 1 Xem javeleur Xem javeleur
  • Javeline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái thương Danh từ giống cái Cái thương
  • Javelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đống lúa gặt (chưa bó thành lượm) 1.2 Đống muối (trên ruộng muối) 1.3 (tiếng địa phương)...
  • Javellisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khử trùng bằng nước javen Danh từ giống cái Sự khử trùng bằng nước javen
  • Javelliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khử trùng bằng nước javen Ngoại động từ Khử trùng bằng nước javen
  • Javelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái lao Danh từ giống đực Cái lao
  • Jazz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài ja (của Thụy Sĩ) 1.2 Nhạc ja Danh từ giống đực (đánh bài)...
  • Je

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Tôi, ta, tao, tớ Đại từ Tôi, ta, tao, tớ
  • Je-m'en-fichisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) sự cóc cần, sự mặc kệ mọi chuyện Danh từ giống đực (thông tục) sự...
  • Je-m'en-fichiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) cóc cần, mặc kệ mọi chuyện 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) kẻ cóc cần gì hết, kẻ mặc...
  • Je-m'en-foutisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực je-m\'en-fichisme je-m\'en-fichisme
  • Je-m'en-foutiste

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ je-m\'en-fichiste je-m\'en-fichiste
  • Je ne sais quoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Điều khó tả, cái không biết gọi là gì Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Jean

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực blue-jean blue-jean
  • Jean-fesse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) đồ tồi, đồ bỏ đi Danh từ giống đực ( không đổi) (thân...
  • Jean-foutre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) đồ hèn, đồ khốn nạn Danh từ giống đực ( không đổi) (thông...
  • Jean-le-blanc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) diều đại bàng Danh từ giống đực ( không đổi) (động...
  • Jeannette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thánh giá (bằng vàng, đeo ở cổ), thập ác 1.2 Miếng kê là áo (để là ống tay áo...) 1.3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top