- Từ điển Pháp - Việt
Jeannot
Xem thêm các từ khác
-
Jeannotisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực janotisme janotisme -
Jectisse
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái Tính từ, danh từ giống cái Terres jectisses ) (nông) đất đào lên; đất bồi Pierres... -
Jeep
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe gíp Danh từ giống cái Xe gíp -
Jeffersonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jefexonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jefexonit -
Jenkinsite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jenkinxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jenkinxit -
Jenny
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy kéo sợi Danh từ giống cái Máy kéo sợi -
Jerez
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực xérès xérès -
Jerricane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Can (đựng xăng dầu) Danh từ giống đực Can (đựng xăng dầu) -
Jerrycan
Mục lục 1 Xem jerricane Xem jerricane -
Jersey
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo nịt len 1.2 Vải jecze Danh từ giống đực Áo nịt len Vải jecze -
Jersiais
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Race jersiaise ) nòi bò jeczi -
Jersiaise
Mục lục 1 Xem jersiais Xem jersiais -
Jet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ném, sự quăng, sự vứt; tầm ném 1.2 Sự phát ra, sự phun ra; tia (phát ra, phun ra) 1.3... -
Jet-stream
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) dòng tia (trong tầng đối lưu ở các vùng á nhiệt đới) Danh từ giống đực... -
Jetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) y học chứng chảy nước mũi 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự quãng, sự thả... -
Jeter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném, quăng, vứt, quẳng 1.2 Đặt, bắc bỏ 1.3 Vứt bỏ, quẳng đi 1.4 Tuôn ra, phát ra, tỏa ra,... -
Jeteur
Mục lục 1 Danh từ Danh từ Jeteur de sorts ) kẻ phù phép hại người -
Jeteuse
Mục lục 1 Xem jeteur Xem jeteur -
Jetisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái jectisse jectisse -
Jeton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thẻ (để tính tiền khi đánh bạc; để bỏ vào máy điện thoại mà gọi người nói chuyện)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.