- Từ điển Pháp - Việt
Jovial
|
Tính từ
Vui tính
Vui vẻ, vui
- Air jovial
- bộ vui vẻ
Phản nghĩa Froid, hargneux, maussade, sombre
Xem thêm các từ khác
-
Joviale
Mục lục 1 Xem jovial Xem jovial -
Jovialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vui vẻ, vui Phó từ Vui vẻ, vui Raconter jovialement kể chuyện vui vẻ -
Jovien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sao Mộc Tính từ (thuộc) sao Mộc -
Jovienne
Mục lục 1 Xem jovien Xem jovien -
Joyau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ châu báu 1.2 Đồ quý giá Danh từ giống đực Đồ châu báu Đồ quý giá -
Joyeusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vui sướng, vui mừng 1.2 Vui vẻ, nhộn nhịp 1.3 Phản nghĩa Tristement Phó từ Vui sướng, vui mừng Vui vẻ,... -
Joyeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui sướng, vui mừng, vui 1.2 Vui vẻ, nhộn nhịp 1.3 Phản nghĩa Sombre, triste. Douloureux, mauvais, pénible... -
Jubarte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá voi bướu Danh từ giống cái (động vật học) cá voi bướu -
Jubilaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tại chức được năm mươi năm 1.2 (tôn giáo) đại xá (đạo Thiên Chúa) Tính từ Tại chức được... -
Jubilant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui mừng hớn hở Tính từ Vui mừng hớn hở -
Jubilante
Mục lục 1 Xem jubilant Xem jubilant -
Jubilatoire
jubilatoire -
Jubiler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) vui mừng hớn hở 1.2 Phản nghĩa Affliger ( s\') Nội động từ (thân mật) vui mừng... -
Jucher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đậu (để) ngủ 1.2 (thân mật) ở trên cao 1.3 Phản nghĩa Descendre 1.4 Ngoại động từ 1.5 Đặt... -
Juchoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào đậu (cho gà, chim... đậu) 1.2 Chuồng tầng (để vỗ béo thỏ) Danh từ giống đực Sào... -
Judas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ phản bội 1.2 Lỗ nhìn, lỗ rình (qua cửa, tường...) Danh từ giống đực Kẻ phản bội... -
Judelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sâm cầm Danh từ giống cái (động vật học) chim sâm cầm -
Judicature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chức thẩm phán; tư cách thẩm phán Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Judiciaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tư pháp 1.2 Xét xử, do tòa quyết định 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) phán đoán 1.4 Danh từ giống cái... -
Judiciairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo hình thức tư pháp, bằng con đường tư pháp Phó từ Theo hình thức tư pháp, bằng con đường tư...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.