Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Karma

Mục lục

Danh từ giống đực

(tôn giáo) nghiệp

Xem thêm các từ khác

  • Karman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nghiệp Danh từ giống đực (tôn giáo) nghiệp
  • Karoo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) (cao nguyên) caru Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) (cao nguyên)...
  • Karpatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ carpatique carpatique
  • Karri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bạch đàn lim (cây gỗ) Danh từ giống đực Bạch đàn lim (cây gỗ)
  • Karroo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực karoo karoo
  • Karst

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) (miền) cáctơ Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) (miền) cáctơ
  • Karstique

    Mục lục 1 Bản mẫu:Karstique 2 Tính từ 2.1 (địa lý; địa chất) xem karst Bản mẫu:Karstique Tính từ (địa lý; địa chất)...
  • Kart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) xe các (để đua) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) xe các (để...
  • Karting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn đua xe các Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn đua xe các
  • Karyogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái caryogamie caryogamie
  • Karyotype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) kiểu nhân, dạng nhiễm sắc Danh từ giống đực (sinh vật học;...
  • Kasba

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái casbah casbah
  • Kasbah

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái casbah casbah
  • Kascher

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cawcher cawcher
  • Kasolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cazolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cazolit
  • Katabatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) thổi xuống (gió) Tính từ (khoáng vật học) thổi xuống (gió)
  • Katki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải catki (ấn Độ) Danh từ giống đực Vải catki (ấn Độ)
  • Katqui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải catki (ấn Độ) Danh từ giống đực Vải catki (ấn Độ)
  • Katran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rễ cây khô (để thuộc da) Danh từ giống đực Rễ cây khô (để thuộc da)
  • Katty

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực catty catty
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top