- Từ điển Pháp - Việt
Krach
|
Danh từ giống đực
Cuộc phá sản tài chính
Đồng âm Crac, crack, craque, krak.
Xem thêm các từ khác
-
Kraft
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy bao bì Danh từ giống đực Giấy bao bì -
Krak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) pháo đài (của quân chữ thập) 1.2 Đồng âm Crac, crack, craque, krach. Danh từ giống... -
Kraken
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hải tinh, thủy quái (trong truyện dân gian Bắc Âu) Danh từ giống đực Hải tinh, thủy quái... -
Krameria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa gáo Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa gáo -
Krarupisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự phụ tải liên tục, sự gia cảm đều Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự... -
Kraurosis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự xơ teo Danh từ giống đực (y học) sự xơ teo Kraurosis de la vulve sự xơ teo âm... -
Krausite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crauzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) crauzit -
Kreutzer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng crơxe (tiền áo cũ) Danh từ giống đực Đồng crơxe (tiền áo cũ) -
Krill
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỉa tôm cua (thức ăn của cá ông) Danh từ giống đực Vỉa tôm cua (thức ăn của cá ông) -
Kriss
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực criss criss -
Kronprinz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái tử ( Đức, áo) Danh từ giống đực (sử học) thái tử ( Đức, áo) -
Kroumir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày lót (bằng da cừu, đi trong giày khác) Danh từ giống đực Giày lót (bằng da cừu, đi... -
Krugite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crugit Danh từ giống cái (khoáng vật học) crugit -
Kryokonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cryoconite Danh từ giống cái (khoáng vật học) cryoconite -
Krypton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) kripton Danh từ giống đực ( hóa học) kripton -
Ksar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Làng phòng thủ ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Làng phòng thủ ( Bắc Phi) -
Ku-dzu
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi Danh từ giống đực không đổi koudzou koudzou -
Kufique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ coufique coufique -
Kugelhof
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kouglof kouglof -
Kummel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu thìa là Danh từ giống đực Rượu thìa là
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.