Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lévrier

Danh từ giống đực

Chó săn thỏ
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) chó săn, mật thám

Xem thêm các từ khác

  • Lévulose

    Danh từ giống đực (hóa học) levuloza
  • Lézard

    Danh từ giống đực (động vật học) con thằn lằn faire le lézard (thân mật) ườn ra sưởi nắng
  • Lézarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt (tường...) 2 Nội động từ 2.1 (thân mật) ườn ra sưởi nắng Ngoại động từ Làm...
  • Lézardé

    Tính từ (bị) nứt Mur lézardé tường nứt
  • M

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 M 1.2 (khoa đo lường) mét (ký hiệu) 1.3 ( M) 1000 (chữ số La Mã) 1.4 ( M) (vật lý học) macxoen...
  • M'amie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ma amie ) bạn gái của tôi
  • M'as-tu-vu

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Kẻ hay khoe khoang Danh từ ( không đổi) Kẻ hay khoe khoang
  • M.k.s

    Mục lục 1 (khoa đo lường) hệ M. K. S (khoa đo lường) hệ M. K. S
  • M.t.s

    Mục lục 1 (khoa đo lường) hệ M. T. S (khoa đo lường) hệ M. T. S
  • Ma

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Ma-huang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) ma hoàng Danh từ giống đực (dược học) ma hoàng
  • Ma-jong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mah-jong mah-jong
  • Maar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) miệng núi lửa hình chảo Danh từ giống đực (địa lý; địa chất)...
  • Maboul

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) gàn 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người gàn Tính từ (thông tục) gàn Danh từ (thông tục)...
  • Maboule

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái maboul maboul
  • Maboulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tính gàn Danh từ giống đực (thông tục) tính gàn
  • Mabuis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con thằn lằn bóng Danh từ giống đực (động vật học) con thằn lằn...
  • Mac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng; biệt ngữ) ma cô Danh từ giống đực (tiếng lóng; biệt ngữ) ma cô
  • Macab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực macchabée macchabée
  • Macabre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chết chóc, rùng rợn Tính từ Chết chóc, rùng rợn Plaisanterie macabre trò đùa rùng rợn danse macabre điệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top