- Từ điển Pháp - Việt
Laboureuse
Xem thêm các từ khác
-
Labrador
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) labrađo Danh từ giống đực (khoáng vật học) labrađo -
Labradorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) labrođorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) labrođorit -
Labre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) môi trên 1.2 (động vật học) cá hàng chài Danh từ giống đực (động... -
Labret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dân tộc học) đĩa môi Danh từ giống đực (dân tộc học) đĩa môi -
Labri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó labri Danh từ giống đực Chó labri -
Labrit
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực labri labri -
Labrum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chậu quán tẩy (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) chậu quán tẩy (cổ... -
Laburnum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu chổi mun Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu chổi... -
Labyrinthe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khu vườn lắm đường khó lần 1.2 (kiến trúc) gạch hoa lát ngoắt ngoéo 1.3 (giải phẫu)... -
Labyrinthien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ labirinthique 1 1 -
Labyrinthienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái labyrinthien labyrinthien -
Labyrinthique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhằng nhịt khó lần Tính từ Nhằng nhịt khó lần labirinthe ! labirinthe ! -
Labyrinthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mê đạo Danh từ giống cái (y học) viêm mê đạo -
Labyrinthodonte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lưỡng cư răng rối ( hóa thạch) 1.2 ( số nhiều) bộ lưỡng cư răng rối... -
Lac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồ 1.2 Như lack Danh từ giống đực Hồ Lac artificiel hồ nhân tạo Lac cérébelleux inférieur... -
Lac-dys
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sơn son Danh từ giống đực Sơn son -
Laccase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) lacaza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) lacaza -
Laccolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) thể nấm Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) thể nấm Laccolite... -
Lacement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực [[la�age]] la�age -
Lacer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 2 Ngoại động từ 2.1 Buộc dây, buộc 2.2 Phủ, lẹo (chó) Danh từ giống đực lacé lacé Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.