Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Laubanite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) laubanit

Xem thêm các từ khác

  • Laudateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) ngươi ca ngợi, người tán tụng 1.2 Phản nghĩa Comtempleur, critique, détracteur. Danh...
  • Laudatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ca ngợi, tán tụng 1.2 Phản nghĩa Critique. Tính từ Ca ngợi, tán tụng Poème laudatif thơ tán tụng Phản...
  • Laudative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laudatif laudatif
  • Laudes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (tôn giáo) bài ca tán tụng Danh từ giống cái số nhiều (tôn giáo) bài ca tán tụng
  • Laure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tu viện (ở phương Đông) 1.2 Đồng âm Lord, lors. Danh từ giống cái (sử học) tu...
  • Laurentien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) bậc lauren 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống...
  • Laurier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thắng 1.2 ( số nhiều) vinh quang Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Laurier-cerise

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thắng anh đào Danh từ giống đực (thực vật học) cây thắng anh đào
  • Laurier-rose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trúc đào Danh từ giống đực (thực vật học) cây trúc đào
  • Laurier-sauce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thắng Danh từ giống đực (thực vật học) cây thắng
  • Laurier-tin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giáng cua lá thắng Danh từ giống đực (thực vật học) cây giáng cua...
  • Laurionite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) laurionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) laurionit
  • Laurique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide laurique ) ( hóa học) axit lauric
  • Laurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) laurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) laurit
  • Laurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thắng Danh từ giống đực (thực vật học) cây thắng
  • Laurvikite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lauavikit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lauavikit
  • Lauréat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được giải thưởng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được giải thưởng Tính từ được giải thưởng...
  • Lause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) tấm đá lát Danh từ giống cái (tiếng địa phương) tấm đá lát
  • Lautarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lautarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lautarit
  • Lautile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lautit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lautit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top