Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lecontite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) lecontit

Xem thêm các từ khác

  • Lecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đọc (để cho nhiều người khác nghe) 1.2 Bạn đọc, độc giả 1.3 Người đọc bản...
  • Lectica

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái kiệu Danh từ giống cái Cái kiệu
  • Lectionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách kinh hành lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) sách kinh hành lễ
  • Lectrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đọc, độc giả 1.2 Người đọc bản thảo (cho nhà in) 1.3 Phụ giảng ngoại ngữ Danh...
  • Lecture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đọc 1.2 Sự tuyên đọc 1.3 Việc đọc sách 1.4 Sách báo để đọc 1.5 Bài tập đọc 1.6...
  • Ledit

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều Lesdits, giống cái Ladite, số nhiều của giống cái Lesdites) 1.1 (luật học) người... ấy, cái......
  • Leersia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ môi Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ môi
  • Legato

    Mục lục 1 Danh từ, phó từ 1.1 (âm nhạc) luyến âm 1.2 Phản nghĩa Staccato; piqué Danh từ, phó từ (âm nhạc) luyến âm Phản...
  • Legbnizien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (thuộc) Lép-nít 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo chủ nghĩa Lép-nít Tính từ (triết...
  • Legbnizienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái legbnizien legbnizien
  • Leggings

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Ghệt (bằng da hay vải dày) Danh từ giống cái số nhiều Ghệt (bằng da hay vải...
  • Leghorn

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giống gà lơgo Danh từ giống cái Giống gà lơgo
  • Legs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự di tặng; vật di tặng 1.2 Di sản Danh từ giống đực (luật học,...
  • Lei

    Mục lục 1 Số nhiều của leu Số nhiều của leu
  • Leibnizianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa Lép-nít Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa Lép-nít
  • Leiothrix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) họa mi Nhật Bản (chim) Danh từ giống đực (động vật học) họa mi Nhật...
  • Leishmania

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng muỗi cát Danh từ giống cái (động vật học) trùng muỗi cát
  • Leishmaniose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh trùng muỗi cát Danh từ giống cái Bệnh trùng muỗi cát
  • Leitmotiv

    Mục lục 1 leitmotiv //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Lek

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng lếch (tiền An-ba-ni) Danh từ giống đực Đồng lếch (tiền An-ba-ni)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top