Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Les

Mục lục

Mạo từ, đại từ ( số nhiều của le)

Xem thêm các từ khác

  • Lesdites

    Mục lục 1 Xem ledit Xem ledit
  • Lesdits

    Mục lục 1 Xem ledit Xem ledit
  • Lespedeza

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồ chi, cây đậu mắt gà Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Lessivable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nấu giặt Tính từ Có thể nấu giặt Tissu lessivable: vải có thể nấu giặt
  • Lessivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nấu giặt (quần áo) 1.2 Sự rửa (bằng thuốc tẩy) 1.3 ( hóa học) sự ngâm chiết 1.4...
  • Lessive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước thuốc giặt; bột giặt 1.2 Sự giặt; quần áo giặt 1.3 Dung dịch chế xà phóng 1.4 (thân...
  • Lessiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu giặt 1.2 Rửa (bằng thuốc tẩy) 1.3 ( hóa học) ngâm chiết 1.4 (nông nghiệp) rửa trôi (các...
  • Lessiveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nấu nguyên liệu làm giấy Danh từ giống đực Nồi nấu nguyên liệu làm giấy
  • Lessiveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng nấu quần áo Danh từ giống cái Thùng nấu quần áo
  • Lessiviel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Produit lessiviel ) thuốc giặt (như bột giặt, xà phòng...)
  • Lessivielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lessiviel lessiviel
  • Lest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ dằn, tải trọng dằn (ở tàu thủy, khí cầu) 1.2 Thức ăn thô (cho súc vật) 1.3 Đồng...
  • Lestage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dằn (tàu thủy, khí cầu) 1.2 Phản nghĩa Délestage. Danh từ giống đực Sự dằn (tàu...
  • Leste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh nhẹn 1.2 Khinh khi, sỗ sàng 1.3 Phản nghĩa Lourd, lourdaud, maladroit. Grave, respectueux, sérieux. 1.4 Đồng...
  • Lestement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhanh nhẹn Phó từ Nhanh nhẹn
  • Lester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dằn (tàu thủy, khí cầu) 1.2 (thân mật) ních chặt Ngoại động từ Dằn (tàu thủy, khí cầu)...
  • Lestobiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hội sinh kiến Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Let

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (thể dục thể thao) chạm lưới Tính từ không đổi (thể dục thể thao) chạm lưới Une...
  • Letchi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực litchi litchi
  • Lethocerus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cà cuống Danh từ giống đực (động vật học) con cà cuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top