Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Liégé

Tính từ

Có li e, có buộc phao li e (dây câu, lưới đánh cá)

Xem thêm các từ khác

  • Lobé

    Tính từ: chia thùy, feuille lobée, lá chia thùy
  • Loupé

    Tính từ: (thân mật) hỏng, (thân mật) sai lầm, hỏng
  • Luné

    Tính từ: (Être bien luné) vui tính, Être mal luné, cáu kỉnh, bẳn tính
  • Lustré

    Tính từ: bóng, láng, mat terne [[]], chaussures lustrées, giày bóng láng
  • đó, đấy; chổ kia, đàng kia, đàng ấy, �� chỗ, chỗ thì, này! thôi! (để khích lệ hay an ủi), asseyez-vous là, ngồi xuống...
  • Lâché

    Tính từ: cẩu thả, dessin lâché, hình vẽ cẩu thả
  • Lève

    chuyển động lên (của go trên khung cửi), lối dệt go lên
  • khổ (vải, giấy hoa), jupe de six lés, cái váy sáu khổ, tout du long et du lé, (từ cũ; nghĩa cũ) hoàn toàn
  • Maclé

    Tính từ: thành tinh thể đôi
  • Malaisé

    Tính từ: (văn học) không dễ, khó khăn, aisé facile, tâche malaisée, nhiệm vụ khó khăn
  • Maniéré

    Tính từ: kiểu cách, naturel simple, femme maniérée, phụ nữ kiểu cách, style maniéré, văn kiểu cách
  • Manqué

    Tính từ: hỏng, lỡ, bất thành, bất túc, bánh ngọt phết mứt, ouvrage manqué, tác phẩm hỏng,...
  • Masqué

    Tính từ: đeo mặt nạ, bandit masqué, tên kẻ cướp đeo mặt nạ, bal masqué, xem bal
  • Maté

    cây nhựa ruồi pa-ra-goai, cây chè pa-ra-goai
  • Maïs

    ngô, bắp (cây, hạt, bột), champ de maïs, ruộng ngô, farine de maïs, bột ngô, gâteau de maïs, bánh ngô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top