Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Liasique

Mục lục

Tính từ

(địa chất, địa lý) xem lias
Formations liasiques
thành hệ liat

Xem thêm các từ khác

  • Liasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tập, bó 1.2 (thương nghiệp) bó sợi; buộc sợi Danh từ giống cái Tập, bó Liasse de lettres...
  • Libage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đá hộc Danh từ giống đực (xây dựng) đá hộc
  • Liban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chì 1.2 Dây phao (ở lưới đánh cá) 1.3 Nước Li-băng Danh từ giống đực Dây chì Dây...
  • Libanais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Li-băng 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Li-băng Tính từ (thuộc) Li-băng Danh từ Người nước Li-băng
  • Libanaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái libanais libanais
  • Libanomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuật bới khói hương (cổ Hy lạp) Danh từ giống cái (sử học) thuật bới khói...
  • Libation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) sự uống nhiều rượu 1.2 (sử học) sự rưới rượu, sự rưới nước (để...
  • Libeccio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (phương) gió tây nam ( Địa Trung Hải) Danh từ giống đực (phương) gió tây nam ( Địa Trung...
  • Libelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài nhục mạ 1.2 (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) đơn trát 1.3 Phản nghĩa } Apologie,...
  • Libeller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thảo, viết (theo đúng thể thức) Ngoại động từ Thảo, viết (theo đúng thể thức) Libeller...
  • Libelliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người viết văn nhục mạ Danh từ giống đực (văn học) người viết văn nhục...
  • Libellule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con chuồn chuồn Danh từ giống cái (động vật học) con chuồn chuồn
  • Liber

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) libe Danh từ giống đực (thực vật học) libe
  • Libera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh siêu độ Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh siêu độ
  • Libertaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự do vô chính phủ 1.2 Danh từ 1.3 Người tự do vô chính phủ Tính từ Tự do vô chính phủ Théories...
  • Liberticide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bóp nghẹt tự do 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) kẻ bóp nghẹt tự do Tính từ (văn...
  • Libertin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phóng đãng, trụy lạc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) không tín ngưỡng 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phóng đãng, kẻ trụy...
  • Libertinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phóng đãng, sự trụy lạc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự không tín ngưỡng 1.3 Phản nghĩa...
  • Libertine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái libertin libertin
  • Libertiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sống phóng đãng, sống trụy lạc Nội động từ (từ hiếm, nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top