- Từ điển Pháp - Việt
Limbe-bois
Xem thêm các từ khác
-
Limber
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) lô bốn chục bộ da lông Danh từ giống đực (thương nghiệp) lô bốn chục... -
Limburgite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) limbuagit Danh từ giống cái (khoáng vật học) limbuagit -
Lime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giũa 1.2 (nghĩa bóng) sự gọt giũa 1.3 (động vật học) con sò 1.4 Răng nanh (lợn rừng)... -
Limequat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh quất (lai giữa chanh lá cam và quất) Danh từ giống đực (thực... -
Limer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giũa 1.2 Làm mòn Ngoại động từ Giũa Làm mòn -
Limerickite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) limerickit Danh từ giống cái (khoáng vật học) limerickit -
Limes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phòng tuyến biên giới (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) phòng tuyến... -
Limet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thớ tách (trong vỉa than) Danh từ giống đực (ngành mỏ) thớ tách (trong vỉa... -
Limette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả chanh nhỏ không có hạt Danh từ giống cái Quả chanh nhỏ không có hạt -
Limettier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh Danh từ giống đực (thực vật học) cây chanh -
Limeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giũa Danh từ giống đực Người giũa -
Limeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy giũa Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy giũa -
Limicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sống trong bùn, sống ở vùng bùn lầy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học)... -
Limier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó (săn bắn) dò thú, chó đánh hơi 1.2 (nghĩa bóng) công an; mật thám Danh từ giống đực... -
Liminaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mào đầu 1.2 (văn học) ban đầu 1.3 (tâm lý học) như liminal Tính từ Mào đầu Déclaration liminaire lời... -
Liminal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) (ngang) ngưỡng Tính từ (tâm lý học) (ngang) ngưỡng Excitation liminale kích thích (ngang)... -
Liminale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liminal liminal -
Limitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể bị hạn chế Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể bị hạn... -
Limitatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạn chế Tính từ Hạn chế Clause limitative điều khoản hạn chế -
Limitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hạn chế, sự hạn định 1.2 Phản nghĩa Extension, généralisation. Danh từ giống cái Sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.