Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Limoselle

Mục lục

(thực vật học) cây bờ bùn

Xem thêm các từ khác

  • Limosine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi phân Danh từ giống cái (động vật học) ruồi phân
  • Limousin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Li-mô-giơ ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Li-mô-giơ ( Pháp) 1.4...
  • Limousinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) tường xây đá hộc Danh từ giống đực (xây dựng) tường xây đá hộc
  • Limousinant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nề, thợ xây Danh từ giống đực Thợ nề, thợ xây
  • Limousine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ô tô hòm, xe limuzin ( 4 chỗ ngồi) Tính từ giống...
  • Limousiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây (bằng) đá hộc Ngoại động từ Xây (bằng) đá hộc
  • Limpide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong vắt, trong trẻo 1.2 Trong sáng 1.3 Sáng sủa, rõ ràng 1.4 Phản nghĩa Opaque, trouble. Obscur. Tính từ...
  • Limpidité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong trẻo, tính trong trẻo 1.2 Tính trong sáng 1.3 Tính sáng sủa, tính rõ ràng 2 Phản nghĩa...
  • Limule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con sam Danh từ giống đực (động vật học) con sam
  • Lin

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Linaigrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cói bông Danh từ giống cái (thực vật học) cây cói bông
  • Linaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư Danh từ giống cái (thực vật học) cây liễu ngư
  • Linalol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) linalola Danh từ giống đực ( hóa học) linalola
  • Linaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu ngư
  • Linarit

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) linarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) linarit
  • Linceul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải liệm 1.2 Lớp phủ Danh từ giống đực Vải liệm Lớp phủ
  • Lindenbergia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây linh đăng Danh từ giống đực (thực vật học) cây linh đăng
  • Lindera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lòng trứng Danh từ giống đực (thực vật học) cây lòng trứng
  • Lindernia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mẫu thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây mẫu thảo
  • Lindsayite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) linxayit Danh từ giống cái (khoáng vật học) linxayit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top