Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lion

Mục lục

Bản mẫu:Con sư tửBản mẫu:Lion

Danh từ giống đực

(động vật học) sư tử
Le lion rugit
sư tử gầm
(nghĩa bóng) người gan dạ, người can đảm
(thiên (văn học)) chòm sao Sư tử
(từ cũ, nghĩa cũ) người bảnh bao; người nổi danh
coudre la peau du renard à celle du lion
kết hợp mưu trí với sức mạnh
la griffe du lion
dấu ấn thiên tài
la part du lion
phần ăn hiếp, phần lớn nhất
lion de mer
(động vật học) sư tử biển

Xem thêm các từ khác

  • Lionceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sư tử con 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) công tử bột Danh từ giống đực Sư tử con (từ cũ, nghĩa...
  • Lionne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sư tử cái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà bảnh bao Danh từ giống cái Sư tử cái (từ...
  • Lionnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lối công tử bột Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) lối công tử bột
  • Liorhize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rễ trơn 1.2 Tính từ 1.3 (thực vật học) (có) rễ trơn Danh từ giống cái...
  • Liothrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại) (có) tóc trơn (không xoăn) Tính từ (nhân loại) (có) tóc trơn (không xoăn)
  • Liparis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá vây tròn 1.2 (động vật học) bướm lông 1.3 (thực vật học) lan cánh...
  • Liparite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liparit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liparit
  • Liparophyre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) liparofia Danh từ giống đực (khoáng vật học) liparofia
  • Lipase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) lipaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học;...
  • Lipasique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lipase lipase
  • Lipide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) lipit Danh từ giống đực ( hóa học) lipit
  • Lipidique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lipide lipide
  • Lipidogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) lipit đồ Danh từ giống đực (y học) lipit đồ
  • Lipochrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) lipocrom, chất sắc mỡ Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Lipogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối văn kiêng chữ (tránh một số chữ cái) Danh từ giống đực Lối văn kiêng chữ (tránh...
  • Lipolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu mỡ Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự...
  • Lipomateuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lipomateux lipomateux
  • Lipomateux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) dạng u mỡ Tính từ (y học) (có) dạng u mỡ
  • Lipomatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh u mỡ Danh từ giống cái (y học) bệnh u mỡ
  • Lipome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u mỡ Danh từ giống đực (y học) u mỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top