- Từ điển Pháp - Việt
Lippée
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) miếng, hớp
(từ cũ, nghĩa cũ) bữa ăn ngon
Xem thêm các từ khác
-
Lipurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái mỡ Danh từ giống cái (y học) chứng đái mỡ -
Lipémie
Danh từ giống cái (y học) lipit huyết -
Liquater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tách lỏng, tách lệch Ngoại động từ (kỹ thuật) tách lỏng, tách lệch -
Liquation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tách lỏng, sự tách lệch (luyện kim) 1.2 (địa chất, địa lý) sự dung ly... -
Liquescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái tan chảy Danh từ giống cái Trạng thái tan chảy -
Liquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) áo sơ mi Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) áo sơ mi -
Liqueur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu mùi; rượu 1.2 Dung dịch; nước Danh từ giống cái Rượu mùi; rượu Dung dịch; nước -
Liquidable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể thanh toán; phải thanh toán Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể... -
Liquidambar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sau sau Danh từ giống đực (thực vật học) cây sau sau -
Liquidateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thanh toán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thanh toán Tính từ Thanh toán Danh từ giống đực Người... -
Liquidatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) thanh toán Tính từ (để) thanh toán Acte liquidatif văn bản thanh toán -
Liquidation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thanh lý 1.2 Sự thanh toán 1.3 Sự giải thể, sự kết thúc Danh từ giống cái Sự thanh... -
Liquidative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liquidatif liquidatif -
Liquidatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái liquidateur liquidateur -
Liquide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỏng 1.2 ( Consonne liquide) - (ngôn ngữ học) phụ âm nước 1.3 (kinh tế) tài chính có giá trị xác định... -
Liquider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thanh lý 1.2 Thanh toán 1.3 Giải thể, kết thúc 1.4 Phản nghĩa Acquérir. Ngoại động từ Thanh... -
Liquidien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỏng Tính từ Lỏng Régime liquidien chế độ ăn uống -
Liquidienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liquidien liquidien -
Liquidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lỏng 1.2 (kinh tế) tài chính khả năng sử dụng ngay được; tiền sử dụng ngay được... -
Liquoreuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liquoreux liquoreux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.