Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lire

Mục lục

Danh từ giống cái

Đồng lia (tiền ý)

Ngoại động từ

Đọc
Ecriture qu'on ne peut lire
chữ viết không đọc được
Savoir lire et écrire
biết đọc biết viết
Lire une lettre
đọc một bức thư
Lire une pièce dans une assemblée
đọc một văn bản trong hội nghị
Đoán, nhận ra
Lire un sentiment dans les yeux de quelqu'un
đoán được một tình cảm trên khoé mắt của ai
lire dans l'écriture
xem chữ đoán tính người
lire des épreuves
sửa bản in thử

Xem thêm các từ khác

  • Liroconite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liroconit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liroconit
  • Liron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lérot lérot
  • Lis

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lis 2 Danh từ giống đực 2.1 Huệ tây, loa kèn trắng (cây, hoa) 2.2 Đồng âm Lice, lisse Bản mẫu:Lis Danh...
  • Lisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự trổ hoa 1.2 (ngành dệt) máy trổ hoa Danh từ giống đực (ngành dệt) sự...
  • Lise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cát vần, cát di động (ở bờ biển) 1.2 Đồng âm Lyse. Danh từ giống cái Cát vần, cát di...
  • Liserer

    Mục lục 1 Xem lisérer Xem lisérer
  • Liseron

    Mục lục 1 Bản mẫu:Liseron 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây bìm bìm Bản mẫu:Liseron Danh từ giống đực (thực...
  • Liseré

    == Xem liséré
  • Lisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao cùn trẻ chơi Danh từ giống cái Dao cùn trẻ chơi
  • Liseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ham đọc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ham đọc 1.4 (ngành dệt) thợ trổ hoa Tính từ Ham đọc Danh...
  • Liseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liseur liseur
  • Lisibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ đọc 2 Phản nghĩa 2.1 Illisibilité [[]] Danh từ giống cái Tính dễ đọc Phản nghĩa...
  • Lisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ đọc 1.2 Đọc được, đáng đọc 1.3 Phản nghĩa Illisible. Tính từ Dễ đọc écriture lisible chữ...
  • Lisiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ đọc 1.2 Đọc được, đáng đọc 1.3 Phản nghĩa Illisiblement. Phó từ Dễ đọc écriture lisible chữ...
  • Lisic

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm dần Danh từ giống cái (y học) sự giảm dần
  • Lisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước phân chuồng Danh từ giống đực Nước phân chuồng
  • Lisière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mép (vải) 1.2 Rìa, rìa, bìa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dây đỡ trẻ (đỡ cho trẻ tập đi) 2 Phản...
  • Liskeardite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) litkeacđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) litkeacđit
  • Lismes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) thuế san hô (nộp cho vua Tuy-ni-đi, để được đánh san hô) Danh từ...
  • Lissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự bố trí go; cách bố trí go 1.2 Sự đánh bóng, sự làm láng Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top