- Từ điển Pháp - Việt
Livingstonite
|
Danh từ giống cái
(khoáng vật học) livintonit
Xem thêm các từ khác
-
Livistona
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ -
Livon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cống tháo nước sông Danh từ giống đực Cống tháo nước sông -
Livonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Li-vo-ni ( Nga) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Li-vo-ni ( Nga) -
Livonienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái livonien livonien -
Livrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thương nghiệp) giao được Tính từ (thương nghiệp) giao được Marchandise immédiatement livrable hàng giao... -
Livraison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao (hàng) 1.2 Tập (sách in dần) Danh từ giống cái Sự giao (hàng) Livraison à domicile sự... -
Livrancier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nơi chuyển đi, (thuộc) người chuyển đi Tính từ (thuộc) nơi chuyển đi, (thuộc) người chuyển... -
Livre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách 1.2 Sổ 1.3 Quyển, cuốn 2 Danh từ giống cái 2.1 (khoa đo lường) livrơ (nửa kilogam) 2.2... -
Livrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giao, nộp 1.2 Bỏ mặc 1.3 Để lộ Ngoại động từ Giao, nộp Livrer une commande giao hàng đặt... -
Livresque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) sách vở Tính từ (theo) sách vở Connaissances livresques tri thức sách vở -
Livret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quyển) sổ, bạ 1.2 (âm nhạc) kịch bản 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sách nhỏ Danh từ giống... -
Livret-horaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ giờ chạy tàu, sổ hành trình (tàu hoả) Danh từ giống đực Sổ giờ chạy tàu, sổ... -
Livreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giao hàng 2 Tính từ 2.1 Giao hàng Danh từ giống đực Người giao hàng Tính từ Giao... -
Livreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe giao hàng Danh từ giống cái Xe giao hàng -
Livrée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế phục (quần áo kiểu riêng của những người hầu trong một gia đình lớn, hoặc người... -
Livèche
Danh từ giống cái (thực vật học) cây cần núi -
Lixiviation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự ngâm chiết Danh từ giống cái ( hóa học) sự ngâm chiết -
Lixivier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) ngâm chiết Ngoại động từ ( hóa học) ngâm chiết -
Lizarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lizac (sản xuất ở Cai-rô) Danh từ giống cái Vải lizac (sản xuất ở Cai-rô) -
Liège
Danh từ giống đực Li e, bần chapeau de liège mũ bằng li e
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.