- Từ điển Pháp - Việt
Locale
Xem thêm các từ khác
-
Localement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Địa phương, cục bộ Phó từ Địa phương, cục bộ -
Localisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể định chỗ, có thể định vị 1.2 Có thể khoanh lại, có thể khu trú Tính từ Có thể định... -
Localisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự định chỗ, sự định vị, định vị 1.2 Sự khoanh lại, sự khu trú 1.3 Phản nghĩa Extension,... -
Localiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định chỗ, định vị 1.2 Khoanh lại, khu trú 1.3 Phản nghĩa Etendre, généraliser. Ngoại động... -
Localisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa địa phương Danh từ giống đực Chủ nghĩa địa phương -
Localisé
Tính từ Khu trú Douleur localisée sur un point nỗi đau khu trú tại một điểm -
Localité
Danh từ giống cái địa phương Les coutumes diffèrent suivant les localités phong tục mỗi địa phương một khác -
Locanda
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà cho thuê; quán trọ (ở ý) Danh từ giống cái Nhà cho thuê; quán trọ (ở ý) -
Locataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thuê (nhà, đất) 1.2 Phản nghĩa Bailleur, locateur, propriétaire. Danh từ Người thuê (nhà, đất)... -
Locatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem locataire 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cách vị trí 2 Tính từ 2.1 (ngôn ngữ học) xem... -
Location
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho thuê; sự thuê; tiền thuê 1.2 Mua vé trước, sự giữ chỗ (ở nhà hát, ở toa xe lửa...)... -
Location-vente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình thức cho thuê nửa bán Danh từ giống cái Hình thức cho thuê nửa bán -
Locatis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) ngựa thuê; xe thuê Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) ngựa thuê;... -
Locative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái locatif locatif -
Locelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) ô phấn (ở hoa lan) Danh từ giống cái (thực vật học) ô phấn (ở hoa lan) -
Loch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cái đo tốc độ (tàu thủy) 1.2 (địa lý; địa chất) hồ (ở Ê-cốt) Danh từ... -
Lochague
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đại đội trưởng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) đại đội trưởng... -
Loche
Mục lục 1 Danh từ giống cái (động vật học) 1.1 Cá diết 1.2 Sên xám Danh từ giống cái (động vật học) Cá diết Sên xám -
Locher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) rung (cây) cho rụng quả Ngoại động từ (tiếng địa phương) rung (cây)... -
Lochial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (thuộc) sản dịch Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (thuộc) sản dịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.