- Từ điển Pháp - Việt
Logette
Xem thêm các từ khác
-
Logeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho thuê phòng Danh từ Người cho thuê phòng -
Logeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái logeur logeur -
Loggia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) lotja Danh từ giống cái (kiến trúc) lotja -
Loghouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lán vỏ cây, lều vỏ cây Danh từ giống cái Lán vỏ cây, lều vỏ cây -
Logiciel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như software Danh từ giống đực Như software Logiciel d\'application phần mềm ứng dụng Logiciel... -
Logicien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà lôgic học 1.2 Người giỏi lý luận Danh từ Nhà lôgic học Người giỏi lý luận -
Logicienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái logicien logicien -
Logicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa lôgic Danh từ giống đực Chủ nghĩa lôgic -
Logiciste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa logic Tính từ logicisme logicisme Danh từ Người theo chủ nghĩa logic -
Logique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Logic học 1.2 Sách logic 1.3 Logic 1.4 Phản nghĩa Désordre, illogisme, inconséquence. 2 Tính từ 2.1... -
Logiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp logic Phó từ Hợp logic Raisonner logiquement lập luận hợp logic -
Logis
Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Nhà, nhà ở 1.2 Chỗ trọ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) Nhà,... -
Logiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thí sinh mỹ thuật (vào ngồi phòng riêng để thi lấy giải thưởng) Danh từ Thí sinh mỹ thuật (vào... -
Logisticien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà logictic Danh từ Nhà logictic -
Logisticienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái logisticien logisticien -
Logistique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học, quân sự) khoa logictic 1.2 (triết học) logic tự biện 1.3 Tính từ 1.4 Logictic Danh... -
Logo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu trưng, nhãn hiệu thương mại Danh từ giống đực Biểu trưng, nhãn hiệu thương mại -
Logographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Nhà văn, nhà sử học (cổ Hy Lạp) 1.2 Người viết thuê bài cãi (cổ Hy Lạp)... -
Logographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phép tốc ký (tại quốc hội Pháp thời Cách mạng tư sản) Danh từ giống cái (sử... -
Logogriphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu đố chữ 1.2 (thân mật) lối nói khó hiểu; lời nói khó hiểu Danh từ giống đực Câu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.