Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lourdaude

Mục lục

Tính từ giống cái & danh từ giống cái

lourdaud
lourdaud

Xem thêm các từ khác

  • Lourde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cửa Tính từ giống cái lourd lourd Danh từ giống cái Cửa
  • Lourdement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Năng; nặng nề 1.2 Phịch 1.3 Phản nghĩa Adroitement, légèrement. Phó từ Năng; nặng nề Camions lourdement...
  • Lourderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Sự trì độn 1.2 Điều trì độn Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Lourdeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nặng, sự nặng nề 1.2 Sự trì độn 1.3 Phản nghĩa Légèreté. Danh từ giống cái Sự...
  • Loure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) kèn loa 1.2 Điệu nhảy lua Danh từ giống cái (âm nhạc) kèn loa Điệu nhảy lua
  • Lousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái losse losse
  • Loustic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay pha trò, người bông lơn 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) gã, chàng Danh từ giống đực...
  • Loutre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Loutre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con rái cá 1.3 Da lông rái cá Bản mẫu:Loutre Danh từ giống...
  • Loutrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự săn rái cá Danh từ giống cái Sự săn rái cá
  • Loutreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người săn rái cá Danh từ giống đực Người săn rái cá
  • Loutrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực loutreur loutreur
  • Loutrophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bình rước nước (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) bình rước nước...
  • Louve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chó sói cái 1.2 (động vật học) ve chó 1.3 (kỹ thuật) vấu kẹp Danh từ giống cái Chó sói...
  • Louver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cẩu lên bằng vấu kẹp Ngoại động từ (kỹ thuật) cẩu lên bằng vấu kẹp
  • Louvet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu lông sói (ngựa) Tính từ (có) màu lông sói (ngựa)
  • Louveteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó sói con 1.2 Sói con (trong phong trào hướng đạo) 1.3 Thiếu sinh Tam điểm Danh từ giống...
  • Louveterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự săn sói; sự diệt sói 1.2 Đoàn săn sói Danh từ giống cái Sự săn sói; sự diệt sói...
  • Louvetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tổ chức đoàn săn sói 1.2 (sử học) quan săn sói Danh từ giống đực Người tổ...
  • Louvette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái louvet louvet
  • Louvoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngoắt ngéo, sự quanh co 1.2 Mưu mẹo quanh co Danh từ giống đực Sự ngoắt ngéo, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top