Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lyophilisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Phương pháp đông khô lạnh (để bảo quản huyết thanh, huyết tương...)

Xem thêm các từ khác

  • Lyophobe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỵ dung môi (keo) Tính từ Kỵ dung môi (keo)
  • Lyophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính kỵ dung môi (keo) Danh từ giống cái Tính kỵ dung môi (keo)
  • Lyre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đàn lia 1.2 Tài thơ, tài làm thơ Danh từ giống cái (âm nhạc) đàn lia Tài thơ,...
  • Lyrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trữ tình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thể thơ trữ tình 1.4 Nhà thơ trữ tình 1.5 Phản nghĩa Prosa…que....
  • Lyriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trữ tình 1.2 Phản nghĩa Prosa…quement Phó từ Trữ tình Phản nghĩa Prosa…quement
  • Lyrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ trữ tình 1.2 Cảm hứng trữ tình; tính chất trữ tình 1.3 Phản nghĩa Prosa…sme. Danh...
  • Lys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lis lis
  • Lysat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chất tiêu Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Lyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu
  • Lyser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tiêu Ngoại động từ (sinh vật học; sinh lý học) tiêu
  • Lysidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) liziđin Danh từ giống cái ( hóa học) liziđin
  • Lysimaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực lysimachia) 1.1 (thực vật học) cây trân châu Danh từ giống cái (giống đực lysimachia)...
  • Lysine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) lizin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học; sinh...
  • Lysozyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) lizozim Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) lizozim
  • Lythrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thiên khuất Danh từ giống đực (thực vật học) cây thiên khuất
  • Lytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tiêu Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) tiêu
  • Lyxose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) lixoza Danh từ giống đực ( hóa học) lixoza
  • Lâchage

    Danh từ giống đực Sự buông, sự thả (thân mật) sự bỏ rơi (bạn, người yêu)
  • Lâche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chùng, lỏng; thưa 1.2 Yếu, yếu đuối 1.3 Hèn nhát 1.4 Hèn, hèn hạ 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ hèn...
  • Lâchement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hèn nhát 1.2 Hèn, hèn hạ 1.3 (từ hiếm, nghĩa hiếm) lỏng, lỏng lẻo Phó từ Hèn nhát Fuir lâchement hèn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top