- Từ điển Pháp - Việt
Mécompte
Danh từ giống đực
Sự tính lầm
Sự tính sai; nỗi thất vọng
- Affaire n'apportant que des mécomptes
- việc chi đưa lại thất vọng
Xem thêm các từ khác
-
Méconnaissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nhận ra nữa, khó nhận ra 2 Phản nghĩa 2.1 Reconnaissable Tính từ Không nhận ra nữa, khó nhận ra... -
Méconnaissance
Danh từ giống cái Sự không biết, sự không hiểu Méconnaissance des événements sự không biết tình hình -
Méconnaître
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không biết, không nhận rõ 1.2 Không đánh giá đúng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) không nhìn nhận (một... -
Méconnu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được đánh giá đúng 2 Phản nghĩa 2.1 Reconnu Tính từ Không được đánh giá đúng Poète méconnu... -
Mécontent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không bằng lòng, bất bình, bất mãn 2 Danh từ 2.1 Người bất bình, người bất mãn 3 Phản nghĩa 3.1... -
Mécontentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bất bình, sự bất mãn 2 Phản nghĩa 2.1 Contentement satisfaction Danh từ giống đực Sự... -
Mécontenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm không vừa lòng, gây bất bình, gây bất mãn 2 Phản nghĩa 2.1 Contenter plaire Ngoại động... -
Mécréant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ngoại đạo 1.2 Người không tín ngưỡng, người không tôn giáo 2 Tính từ 2.1 Ngoại đạo 2.2... -
Mécène
Danh từ giống đực Người bảo trợ văn nghệ, Mạnh Thường Quân -
Mécénat
Danh từ giống đực Sự bảo trợ văn nghệ -
Médaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Huy chương; (từ cũ, nghĩa cũ) mề đay 1.2 ��nh tượng (đeo ở cổ) 1.3 Phù hiệu, huy hiệu... -
Médailler
Ngoại động từ Thưởng huy chương cho (ai) -
Médailleur
Danh từ giống đực Nghệ sĩ khắc huy chương -
Médaillier
Danh từ giống đực Bộ sưu tập huy chương Tủ (đựng) huy chương -
Médailliste
Danh từ Thợ làm huy chương Người chơi huy chương, người sưu tập huy chương -
Médaillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm lắc (đeo ở cổ) 1.2 Bức chạm đầu người (hình tròn hay bầu dục) 1.3 (bếp núc)... -
Médecine
Danh từ giống cái Y học, y khoa Médecine sociale y học xã hội Médecine sportive y học thể dục Médecine légale pháp y Docteur en... -
Médersa
Danh từ giống cái Trường đạo (Hồi giáo) -
Média
Danh từ giống đực Phương tiện thông tin đại chúng -
Médiale
Danh từ giống cái Trung trị (thống kê)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.