Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Médicamenter

Ngoại động từ

(nghĩa xấu) cho thuốc, chữa thuốc

Xem thêm các từ khác

  • Médicamenteux

    Tính từ Xem médicament Racines médicamenteuses rễ làm thuốc
  • Médicastre

    Danh từ giống đực Lang băm
  • Médication

    Danh từ giống cái (y học) sự sử dụng thuốc
  • Médicinier

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây dầu mè, cây ba đậu nam
  • Médico-légal

    Tính từ (thuộc) pháp y Expertise médico-légale giám định pháp y
  • Médico-social

    Tính từ (thuộc) y học xã hội L\'assistance médico-sociale cứu tế y học xã hội
  • Médiocre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoàng, tầm thường 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trung bình 2 Danh từ 2.1 Người tầm thường 3 Danh từ giống...
  • Médiocrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xoàng, tầm thường 2 Phản nghĩa 2.1 Bien beaucoup Phó từ Xoàng, tầm thường Phản nghĩa Bien beaucoup
  • Médiocrité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tầm thường, sự tầm thường; cảnh tầm thường 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự trung bình;...
  • Médique

    Tính từ (thuộc) người Mê-đi (người I-răng xưa)
  • Médire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói xấu 2 Phản nghĩa 2.1 Louer vanter Nội động từ Nói xấu Médire de quelqu\'un nói xấu ai Phản...
  • Médisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nói xấu 1.2 điều nói xấu 2 Phản nghĩa 2.1 Apologie compliment éloge louange Danh từ giống...
  • Médisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói xấu 2 Danh từ 2.1 Người nói xấu 3 Phản nghĩa 3.1 Louangeur Tính từ Nói xấu Propos médisants lời...
  • Médiser

    Nội động từ (sử học) liên hệ với người Mê-đi (trong chiến tranh giữa người Hy Lạp và người Mê-đi)
  • Méditatif

    Tính từ Trầm ngâm, đăm chiêu; trầm tư mặc tưởng Air méditatif vẻ đăm chiêu Poète méditatif nhà thơ trầm tư mặc tưởng
  • Méditer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngẫm nghĩ về 1.2 Trù tính 2 Nội động từ 2.1 Ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng...
  • Méditerrané

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ở trong lục địa Les provinces méditerranées những tỉnh trong lục địa
  • Méditerranée

    Tính từ giống cái Xem méditerrané
  • Méditerranéen

    Tính từ (thuộc) Địa Trung Hải Climat méditerranéen khí hậu Địa Trung Hải
  • Médium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ông đồng, đồng cốt 1.2 (âm nhạc) khoảng âm giữa (của giọng nữ) 1.3 (hội họa) chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top