Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Métier

Mục lục

Danh từ giống đực

Nghề, nghề nghiệp
Le métier de forgeron
nghề thợ rèn
Tay nghề
Máy dệt
Métier Jacquard
máy dệt kiểu Giắc-ca
avoir le coeur au métier
tận tình làm việc
être du métier
trong nghề, thạo công việc
faire métier de
làm nghề
gâcher le métier
xem gâcher
mettre une chose sur le métier
tiến hành việc gì
savoir son métier
biết việc

Xem thêm các từ khác

  • Métèque

    Danh từ giống đực (nghĩa xấu) kiều dân (sử học) kiều dân thành A-ten
  • Météo

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viết tắt của météorologie 2 Tính từ (không đổi) 2.1 Viết tắt của météorologique Danh từ...
  • Météore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sao băng 1.2 (nghĩa bóng) người hiển hách nhất thời 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hiện tượng...
  • Météorique

    Tính từ Xem météore Fer météorique sắt sao băng
  • Météoriser

    Ngoại động từ (y học, (thú y học)) làm trướng bụng
  • Météorologie

    Danh từ giống cái Khí tượng học
  • Météorologique

    Tính từ Xem météorologie Carte météorologique bản đồ khí tượng (học)
  • Météorologiste

    Danh từ Nhà khí tượng học
  • Météorologue

    == Xem météorologiste
  • Mêler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn, trộn lẫn, pha trộn 1.2 Làm rối 1.3 Hòa hợp, kết hợp 1.4 Lôi kéo vào 2 Phản nghĩa 2.1...
  • N

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • N'

    Mục lục 1 Viết tắt của ne Viết tắt của ne
  • N.b.

    Mục lục 1 Viết tắt của nota bene (chú ý) Viết tắt của nota bene (chú ý)
  • N.e.p

    Mục lục 1 Chính sách kinh tế mới ( Liên Xô) Chính sách kinh tế mới ( Liên Xô)
  • Na

    Mục lục 1 ( hóa học) natri (ký hiệu) ( hóa học) natri (ký hiệu)
  • Nabab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ giàu có huênh hoang 1.2 (sử học) vương công (ấn độ) Danh từ giống đực Kẻ giàu...
  • Nababie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chức vương công 1.2 (sử học) đất vương công (ấn Độ) Danh từ giống cái (sử...
  • Nabi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tiên tri ( Hê-brơ), nabi 1.2 (nghệ thuật) họa sĩ phái nabi (cuối thế kỷ 19) Danh từ...
  • Nabisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) phong trào nabi (trong hội họa cuối thế kỷ 19) Danh từ giống đực (nghệ...
  • Nable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ tháo nước (đáy thuyền) Danh từ giống đực Lỗ tháo nước (đáy thuyền)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top