- Từ điển Pháp - Việt
Macaron
|
Danh từ giống đực
Bánh hạnh nhân
Mớ tóc cuôn trên tay
(thân mật) huy hiệu tròn (đeo ở khuy áo)
(thông tục) cú đánh
Xem thêm các từ khác
-
Macaroni
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mì ống Danh từ giống đực Mì ống mangeur de macaroni mangeur de macaroni -
Macaronique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Poésie macaronique thơ khôi hài pha tiếng La tinh Tính từ Poésie macaronique thơ khôi hài pha tiếng La tinh... -
Macaronisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thể thơ khôi hài pha tiếng La tinh 1.2 Bài thơ khôi hài pha tiếng La tinh Danh từ giống đực... -
Macassar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ mun vân đen Danh từ giống đực huile de macassar ) Gỗ mun vân đen -
Maccarthysme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa chống cộng triệt để, chủ nghĩa Mác Các-ti Danh từ giống đực Chủ nghĩa chống... -
Macchab
Mục lục 1 Xem macchabée Xem macchabée -
Macchabée
Danh từ giống đực (thông tục) xác chết -
Macfarlane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng macfaclan Danh từ giống đực Áo choàng macfaclan -
Mach
Mục lục 1 ( Nomber de Mach) số Mac, số M (tỷ số giữa tốc độ của tên lửa, máy bay và tốc độ âm thanh) ( Nomber de Mach)... -
Machaon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm gấm Danh từ giống đực (động vật học) bướm gấm -
Machette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao rựa Danh từ giống cái Dao rựa -
Machiavel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính khách xảo quyệt Danh từ giống đực Chính khách xảo quyệt -
Machiavélique
Tính từ Xảo quyệt, thủ đoạn Projet machiavélique dự án xảo quyệt -
Machiavélisme
Danh từ giống đực Chính sách Makiaven Sự xảo quyệt, sự thủ đoạn -
Machicot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lễ sinh hát tồi (ở nhà thờ) Danh từ giống đực Lễ sinh hát tồi (ở nhà thờ) -
Machilus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rè Danh từ giống đực (thực vật học) cây rè -
Machin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cái ấy; người ấy Danh từ giống đực (thân mật) cái ấy; người ấy Passez-moi... -
Machinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như cái máy, máy móc 1.2 Phản nghĩa Raisonné, réfléchi, volontaire Tính từ Như cái máy, máy móc Geste machinal... -
Machinale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái machinal machinal -
Machinalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như cái máy, máy móc Phó từ Như cái máy, máy móc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.