Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manque

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự thiếu
Manque de main d'oeuvre
sự thiếu nhân công
Chỗ thiếu, điểm thiếu; nhược điểm
Ressentir ses manques
cảm thấy nhược điểm của mình
(ngành dệt) mũi sót
manque à gagner
sự bỏ lỡ dịp lời lãi
manque de par manque de
vì thiếu
Il n'a pas réussi manque de persévérance
�� nó không thành công vì thiếu kiên trì

Tính từ

(từ cũ, nghĩa cũ) tồi; không đầy đủ
à la manque
(thông tục) không ra gì
Artiste à la manque
�� nghệ sĩ không ra gì

Xem thêm các từ khác

  • Manquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiếu sót 1.2 Thiếu sót Danh từ giống đực Sự thiếu sót Thiếu sót
  • Manquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không đạt; trệch; làm hỏng 1.2 Bỏ lỡ; lỡ 1.3 Bỏ; không đến 2 Nội động từ 2.1 Thiếu...
  • Mansard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim bồ câu rừng xám Danh từ giống đực Chim bồ câu rừng xám
  • Mansarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) tầng hầm mái, buồng măng-xac Danh từ giống cái (kiến trúc) tầng hầm mái, buồng...
  • Mansart

    Mục lục 1 Xem mansard Xem mansard
  • Manse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trang trại Danh từ giống đực (sử học) trang trại
  • Mansion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) (sân khấu) cảnh (thời Trung đại) 1.2 (sử học) trạm nghỉ (cổ La mã) Danh từ...
  • Mante

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mante 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Áo choàng không tay (của nữ) 1.3 (động vật học) con bọ ngựa 1.4 (động...
  • Manteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo khoác 1.2 (nghĩa bóng) màn che, bộ áo, vỏ 1.3 Hòm lò sưởi 1.4 (săn bắn) bộ lông lưng...
  • Mantelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng ngắn (của nữ, của giám mục...) 1.2 (hàng hải) cánh cửa mạn Danh từ giống...
  • Manteline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chiến bào 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác thôn nữ Danh từ giống cái (sử học)...
  • Mantelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) bộ lưng lông (của chó) Danh từ giống cái (săn bắn) bộ lưng lông (của chó)
  • Mantelé

    Tính từ (động vật học) (có) lưng khác màu
  • Mantille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn trùm dài (của nữ) Danh từ giống cái Khăn trùm dài (của nữ)
  • Mantique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói toán Danh từ giống cái Thuật bói toán
  • Mantisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phần định trị Danh từ giống cái (toán học) phần định trị
  • Manu militari

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng vũ lực Phó từ Bằng vũ lực Expulser quelqu\'un manu militari trục xuất ai bằng vũ lực
  • Manubrium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tế bào chuội (làm thành túi đực của tảo vòng) 1.2 (giải phẫu) chuôi...
  • Manucure

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ sửa móng tay (cho đẹp) Danh từ Thợ sửa móng tay (cho đẹp)
  • Manucurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) sửa móng tay (cho ai) Ngoại động từ (thân mật) sửa móng tay (cho ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top