Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marmottier

Mục lục

Danh từ giống đực

Giống mận Bơ-dăng-xông

Xem thêm các từ khác

  • Marmouset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng nhỏ kỳ dị 1.2 (thân mật) cậu bé; người nhỏ bé Danh từ giống đực Tượng nhỏ...
  • Marnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bón macnơ (vào đất) 1.2 (hàng hải) sự dâng triều Danh từ giống đực Sự bón macnơ...
  • Marne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý; (nông nghiệp)) macnơ (một thứ sét vôi) Danh từ giống cái (địa chất,...
  • Marner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bón macnơ (vào đất) 1.2 Nội động từ 1.3 (hàng hải) dâng lên (biển, do nước thủy triều)...
  • Marneron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mỏ macnơ Danh từ giống đực Thợ mỏ macnơ
  • Marneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) công nhân bón macnơ 1.2 (kỹ thuật) thợ mỏ macnơ Danh từ giống đực (nông...
  • Marneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marneux marneux
  • Marneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem marne Tính từ Xem marne Calcaire marneux đá vôi macnơ Sol marneux đất có macnơ
  • Marnière

    Danh từ giống cái Mỏ macnơ
  • Marnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống macnơ (để bón đất) Danh từ giống đực Đống macnơ (để bón đất)
  • Marocain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ma-rốc 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Ma-rốc 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Marocaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái marocain marocain
  • Maroilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát maroan Danh từ giống đực Pho mát maroan
  • Maronite

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tín đồ giáo phái Ma-ron 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) giáo phái Ma-ron Danh từ Tín đồ giáo phái Ma-ron Tính...
  • Maronnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) càu nhàu, làu bàu Tính từ (thân mật) càu nhàu, làu bàu
  • Maronnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maronnant maronnant
  • Maronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) càu nhàu, làu bàu Nội động từ (thân mật) càu nhàu, làu bàu
  • Maroquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da marocanh 1.2 (thân mật) chức vị bộ trưởng 1.3 Đồng âm Marocain Danh từ giống đực Da...
  • Maroquinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công (da) theo kiểu da marocanh Danh từ giống đực Sự gia công (da) theo kiểu da marocanh
  • Maroquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công (da) theo kiểu da marocanh Ngoại động từ Gia công (da) theo kiểu da marocanh Maroquiner du...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top