Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marsupiale

Mục lục

Tính từ giống cái

marsupial
marsupial

Xem thêm các từ khác

  • Marsupialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khâu túi thông ra ngoài Danh từ giống cái (y học) sự khâu túi thông ra ngoài
  • Marsupialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) khâu túi thông ra ngoài Ngoại động từ (y học) khâu túi thông ra ngoài
  • Marsupium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) túi bụng (của thú có túi) Danh từ giống đực (động vật học) túi...
  • Martagon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoa loa kèn núi (cây, hoa) Danh từ giống đực Hoa loa kèn núi (cây, hoa)
  • Marte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái martre martre
  • Marteau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Marteau 2 Danh từ giống đực 2.1 Búa 2.2 (giải phẫu) xương búa 2.3 (động vật học) cá búa (cũng requin-marteau)...
  • Marteau-pilon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa giã, búa rơi Danh từ giống đực Búa giã, búa rơi
  • Marteau-piolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa cuốc (của người leo núi) Danh từ giống đực Búa cuốc (của người leo núi)
  • Martel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Se mettre martel en tête ) lo; băn khoăn
  • Martelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nện búa, sự rèn 1.2 (lâm nghiệp) sự đánh dấu cây (để chặt hay dành...
  • Marteler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập búa, nện búa, quai búa, rèn, gò (bằng búa) 1.2 Nện, thụi 1.3 (nghĩa bóng) dằn từng tiếng...
  • Martelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa con Danh từ giống đực Búa con
  • Marteleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ quai búa; thợ điều khiển búa Danh từ giống đực Thợ quai búa; thợ điều khiển...
  • Marteline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Búa thợ chạm Danh từ giống cái Búa thợ chạm
  • Martellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực martèlement martèlement
  • Martelé

    Tính từ Nện (bằng) búa, gò (bằng búa) (nghĩa bóng) dằn từng tiếng
  • Martensite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) mactenxit Danh từ giống cái (kỹ thuật) mactenxit
  • Martial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (mỉa mai) có vẻ quân nhân; thượng võ 1.2 Quân sự 1.3 (có) sắt; (thuộc) sắt Tính từ (mỉa mai) có...
  • Martiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái martial martial
  • Martialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với vẻ quân sự, (một cách) thượng võ Phó từ Với vẻ quân sự, (một cách) thượng võ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top